Symbolize
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- symbolize
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- tượng trưng hoá
- diễn đạt bằng tượng trưng
- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
- Từ đồng nghĩa: symbolise typify stand for represent
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "symbolize": symbolic symbolise symbolize symbology
- Những từ có chứa "symbolize" in its definition in Vietnamese - English dictionary: tiêu biểu tượng trưng
Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Symbolize - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Symbolize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "symbolise" - Là Gì?
-
Symbolize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Symbolize
-
'symbolize' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Symbolize Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Symbolize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Symbolized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symbolize - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Symbolize" | HiNative