Symbolize

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. symbolize
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
symbolize Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symbolize Phát âm : /'simbəlaiz/ Cách viết khác : (symbolise) /'simbəlaiz/

+ ngoại động từ

  • tượng trưng hoá
  • diễn đạt bằng tượng trưng
  • sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
  • đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  symbolise typify stand for represent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symbolize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "symbolize" symbolic symbolise symbolize symbology
  • Những từ có chứa "symbolize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  tiêu biểu tượng trưng
Lượt xem: 602 Từ vừa tra + symbolize : tượng trưng hoá

Từ khóa » Symbolize Nghĩa Là Gì