Nghĩa Của Từ Toe - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngón chân (người)
    big toe ngón chân cái little toe ngón chân út from top to toe từ đầu đến chân
    Ngón chân (động vật)
    Mũi (giày, tất)
    Chân (tường)
    Phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
    to turn up one's toes chết, bỏ đời on one's toes sẵn sàng hành động; cảnh giác

    Ngoại động từ toed

    Đặt ngón chân vào
    Đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
    (thể dục,thể thao) sút (bóng)
    (thông tục) đá đít
    to toe someone đá đít ai to toe in đi chân chữ bát to toe out đi chân vòng kiềng to toe the line đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) (nghĩa đen) tuân mệnh lệnh, phục tùng cấp trên (dẫu thực sự không đồng ý với họ) (nghĩa bóng) to make someone toe the line bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) (nghĩa đen) bắt ai phục tùng (nghĩa bóng)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Toed
    • Ving: Toeing

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ

    Cơ khí & công trình

    chân răng (bánh răng)

    Xây dựng

    thành phần giống ngón chân

    Giải thích EN: Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include: the section projecting at the base of a dam or retaining wall..

    Giải thích VN: Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.

    Y học

    ngón tay

    Kỹ thuật chung

    chân
    chân (tường, đập, đê)
    ngón chân
    rãnh
    vệt rãnh từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    digit , phalanx
    noun
    appendage , dactyl , digit , phalanges , phalanx Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toe »

    tác giả

    Baovu, Admin, Đặng Bảo Lâm, Hades, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Toes Dịch Là Gì