"toes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"toes" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
toes
toe /tou/- danh từ
- ngón chân
- big toe: ngón chân cái
- little toe: ngón chân út
- from top to toe: từ đầu đến chân
- mũi (giày, dép, ủng)
- chân (tường)
- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
- to tread on someone's toes
- (xem) tread
- to turn up one's toes
- chết, bỏ đời
- ngón chân
- ngoại động từ
- đặt ngón chân vào
- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
- (thể dục,thể thao) sút (bóng)
- (thông tục) đá đít
- to toe someone: đá đít ai
- to toe in
- đi chân chữ bát
- to toe in
- đi chân chữ bát
- to toe out
- đi chân vòng kiềng
- to toe the line
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
- to make someone toe the line
- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
- bắt ai phục tùng
Xem thêm: toenail, toed
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtoes
Từ điển WordNet
- one of the digits of the foot
- the part of footwear that provides a covering for the toes
- forepart of a hoof
- (golf) the part of a clubhead farthest from the shaft
n.
- walk so that the toes assume an indicated position or direction
She toes inwards
- drive obliquely; toenail
toe a nail
- hit (a golf ball) with the toe of the club
- drive (a golf ball) with the toe of the club
- touch with the toe
v.
- having a toe or toes of a specified kind; often used in combination; toed
long-toed
five-toed
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
toes|toed|toeingant.: fingerTừ khóa » Toes Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Toe - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Toe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TOE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Toe, Từ Toe Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Toe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Toes Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Toes Tiếng Anh Là Gì? - Website Review Dịch Vụ Số 1 Tại Vũng Tàu
-
TO MY TOES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
YOUR TOES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Words And Idioms 68: A Step In The Right Direction, Step On ...
-
Thành Ngữ Stay On Your Toes! - Dịch Thuật Lightway
-
Toe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thành Ngữ 'KEEP YOU ON YOUR TOES' Nghĩa Là Gì?