Nghĩa Của Từ Toe, Từ Toe Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
ngón chân
big toe
ngón chân cái
little toe
ngón chân út
ví dụ khácfrom top to toe
từ đầu đến chân
-
mũi (giày, dép, ủng)
-
chân (tường)
-
phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
-
động từ
đặt ngón chân vào
-
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
-
(thể dục,thể thao) sút (bóng)
-
(thông tục) đá đít
to toe someone
đá đít ai
-
tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
-
bắt ai phục tùng
Cụm từ/thành ngữ
to tread on someone's toes
(xem) tread
to turn up one's toes
chết, bỏ đời
to toe in
đi chân chữ bát
thành ngữ khácto toe in
đi chân chữ bát
to toe out
đi chân vòng kiềng
to toe the line
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
to make someone toe the line
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
Từ gần giống
tiptoe mistletoe heel-and-toe toe-hold small potatoesTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Toes Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Toe - Từ điển Anh - Việt
-
"toes" Là Gì? Nghĩa Của Từ Toes Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Toe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TOE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Toes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Toe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Toes Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Toes Tiếng Anh Là Gì? - Website Review Dịch Vụ Số 1 Tại Vũng Tàu
-
TO MY TOES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
YOUR TOES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Words And Idioms 68: A Step In The Right Direction, Step On ...
-
Thành Ngữ Stay On Your Toes! - Dịch Thuật Lightway
-
Toe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thành Ngữ 'KEEP YOU ON YOUR TOES' Nghĩa Là Gì?