Nghĩa Của Từ Tổn Thất - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
mất mát, thiệt hại
tổn thất về người và của khắc phục những tổn thất sau cơn bão Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%95n_th%E1%BA%A5t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tổn Thất Là Gì Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "tổn Thất" - Là Gì?
-
Tổn Thất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổn Thất
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tổn Thất Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'tổn Thất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tổn Thất Là Gì? Giải Thích Từ Ngữ Văn Bản Pháp Luật - Từ điển Số
-
Tổn Thất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tổn Thất Nghĩa Là Gì?
-
Bảo Hiểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mức Bồi Thường Thiệt Hại Tinh Thần Cao Nhất Là Bao Nhiêu?
-
THIỆT HẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tổn Thất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trận Mậu Thân: 'Chúng Tôi Cố Tránh Tổn Thất Cho Dân' - BBC
-
Tổn Thất Nhân Mạng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky