Từ điển Tiếng Việt "tổn thất" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-tổn thất
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. to̰n˧˩˧ tʰət˧˥, toŋ˧˩˨ tʰə̰k˩˧, toŋ˨˩˦ tʰək˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ton˧˩ tʰət˩˩, to̰ʔn˧˩ tʰə̰t˩˧. Từ ...
Xem chi tiết »
Tổn thất là gì: mất mát, thiệt hại, tổn thất về người và của, khắc phục những tổn thất sau cơn bão. ... Từ đã xem. Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
bt. Hư mất, hư hại, mất-mát: Mùa nầy, tổn-thất rất nhiều; sự tổn-thất lên đến bạc ngàn. Nguồn tham chiếu: Từ điển - ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tổn thất trong Từ điển Tiếng Việt tổn thất [tổn thất] loss; damage; (nói về bảo hiểm hàng hải) average.
Xem chi tiết »
Tổn thất là một từ ngữ trong Từ điển Luật Học. Cùng xem giải thích từ ngữ Tổn thất trong các văn bản quy phạm pháp luật tại bài viết này.
Xem chi tiết »
tổn thất trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tổn thất trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Là thiệt hại (damage) của tàu và / hoặc hàng hóa trong một chuyến đi cũng như những phí tổn đặc biệt (extraordinary expenses) xảy ra liên quan đến một sự cố ...
Xem chi tiết »
Bảo hiểm là phương thức bảo vệ trước những tổn thất tài chính. Đó là hình thức quản lý rủi ro, chủ yếu được sử dụng để bảo hiểm cho những rủi ro ngẫu nhiên ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2022 · Thông thường hai bên sẽ tự thỏa thuận. Tòa án sẽ ra quyết định số tiền bồi thường tùy thuộc vào mức độ tổn thất tinh thần nếu hai bên không ...
Xem chi tiết »
thiệt hại {danh từ}. volume_up · damage {danh}. thiệt hại (từ khác: sự tổn hại). volume_up · harm {danh}. thiệt hại (từ khác: tác hại, tổn hao, tổn thất, ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · Phải ra để tránh tổn thất. ... Trận Mậu Thân 1968 qua nguồn từ điển ... gì đó, như làm hư hại những căn nhà cổ chẳng hạn, là chúng tôi phải ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. tổn thất nhân mạng. loss of life, deaths, casualties. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tổn Thất Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề tổn thất là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu