Nghĩa Của Từ Tube - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /tju:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
    steel tube ống thép
    Săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
    Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
    tubes of glue túyt đựng hồ dán
    ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway
    (như) cathoderayỵtube
    Ống phóng điện tử (đèn hình..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
    ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
    (thực vật học) ống tràng (của hoa)

    Ngoại động từ

    Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
    Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống

    hình thái từ

    • V-ing: tubing
    • V-ed: tubed

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ống
    "and" tube đèn "và" conical tube đèn ống control tube đèn điều khiển counting tube đèn đếm developmental tube ống nghiệm driver tube đèn điều khiển electron tube đèn điện tử memory tube ống nhớ

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    ==

    Hóa học & vật liệu

    ống, đèn
    vật hình ống

    Xây dựng

    hầm tàu điện ngầm

    Y học

    vòi, ống

    Điện

    săm ô tô

    Kỹ thuật chung

    đặt ống
    đèn
    đèn điện tử
    acorn tube đèn điện từ nhỏ acorn tube đèn điện tử nhỏ acorn tube đèn điện tử nhỏ electron tube base đế đèn điện tử electron tube envelope vỏ đèn điện tử electron tube grid lưới đèn điện tử electron tube heater bộ nung đèn điện tử electron tube heater sợi nung đèn điện tử electron tube holder giá đèn điện tử electron tube neck cổ đèn điện tử electron tube oscillator bộ dao động đèn điện tử industrial electronic tube đèn điện tử công nghiệp loctal tube đèn loctan (đèn điện tử) miniature tube đèn điện tử loại nhỏ single grid tube đèn (điện tử) một lưới triode tube đèn điện tử ba cực tube tester máy thử đèn điện tử types of tube các loại đèn điện tử undulating beam interaction electron tube đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng vacuum tube amplifier bộ khuếch đại đèn điện tử
    đèn ống
    đường hầm
    draft tube tunnel đường hầm xả tube transportation vận tải theo đường hầm
    đường ống
    frosted tube đường ống bị đông lạnh frosted tube đường ống bị phủ tuyết tube turn khuỷu cong của đường ống
    đường tàu điện ngầm
    tube railroad đường tàu điện ngầm (hình tròn) tube railway đường tàu điện ngầm (hình tròn)
    ống
    ống cứng
    ống dẫn
    ống mềm
    ống nhỏ
    ruột xe
    puncture sealing tires and tube ruột xe vá tự động
    săm (ô tô)

    Kinh tế

    ống nghiệm
    bouillon tube ống nghiệm canh thịt broth tube ống nghiệm canh thịt conveying tube ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật potato tube ống nghiệm đựng khoai tây
    ống nhỏ
    ống
    ống kim loại mềm
    collapsible tube ống kim loại mềm dựng bột nhào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cannula , chute , conduit , cylinder , duct , hose , pipe , pipeline , pipette , straw , subway , television , tunnel , valinch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tube »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Là Gì