Tube Là Gì, Nghĩa Của Từ Tube | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Tube
  • Từ điển Anh - Việt
Tube

Mục lục

  • 1 /tju:b/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
      • 2.1.2 Săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
      • 2.1.3 Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
      • 2.1.4 ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway
      • 2.1.5 (như) cathoderayỵtube
      • 2.1.6 Ống phóng điện tử (đèn hình..)
      • 2.1.7 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
      • 2.1.8 ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
      • 2.1.9 (thực vật học) ống tràng (của hoa)
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
      • 2.2.2 Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống
    • 2.3 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 ống
    • 3.2 Cơ - Điện tử
      • 3.2.1 ==
    • 3.3 Hóa học & vật liệu
      • 3.3.1 ống, đèn
      • 3.3.2 vật hình ống
    • 3.4 Xây dựng
      • 3.4.1 hầm tàu điện ngầm
    • 3.5 Y học
      • 3.5.1 vòi, ống
    • 3.6 Điện
      • 3.6.1 săm ô tô
    • 3.7 Kỹ thuật chung
      • 3.7.1 đặt ống
      • 3.7.2 đèn
      • 3.7.3 đèn điện tử
      • 3.7.4 đèn ống
      • 3.7.5 đường hầm
      • 3.7.6 đường ống
      • 3.7.7 đường tàu điện ngầm
      • 3.7.8 ống
      • 3.7.9 ống cứng
      • 3.7.10 ống dẫn
      • 3.7.11 ống mềm
      • 3.7.12 ống nhỏ
      • 3.7.13 ruột xe
      • 3.7.14 săm (ô tô)
    • 3.8 Kinh tế
      • 3.8.1 ống nghiệm
      • 3.8.2 ống nhỏ
      • 3.8.3 ống
      • 3.8.4 ống kim loại mềm
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
/tju:b/

Thông dụng

Danh từ

Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
steel tubeống thép
Săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
tubes of gluetúyt đựng hồ dán
( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway
(như) cathoderayỵtube
Ống phóng điện tử (đèn hình..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
(thực vật học) ống tràng (của hoa)

Ngoại động từ

Ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
Làm cho thành hình ống, gò thành hình ống

hình thái từ

  • V-ing: tubing
  • V-ed: tubed

Chuyên ngành

Toán & tin

ống
"and" tube đèn "và"conical tube đèn ốngcontrol tube đèn điều khiểncounting tube đèn đếmdevelopmental tube ống nghiệmdriver tube đèn điều khiểnelectron tube đèn điện tửmemory tube ống nhớ

Cơ - Điện tử

Tập tin:Tube.jpg

==

Hóa học & vật liệu

ống, đèn
vật hình ống

Xây dựng

hầm tàu điện ngầm

Y học

vòi, ống

Điện

săm ô tô

Kỹ thuật chung

đặt ống
đèn
đèn điện tử
acorn tubeđèn điện từ nhỏacorn tubeđèn điện tử nhỏacorn tubeđèn điện tử nhỏelectron tube baseđế đèn điện tửelectron tube envelopevỏ đèn điện tửelectron tube gridlưới đèn điện tửelectron tube heaterbộ nung đèn điện tửelectron tube heatersợi nung đèn điện tửelectron tube holdergiá đèn điện tửelectron tube neckcổ đèn điện tửelectron tube oscillatorbộ dao động đèn điện tửindustrial electronic tubeđèn điện tử công nghiệploctal tubeđèn loctan (đèn điện tử)miniature tubeđèn điện tử loại nhỏsingle grid tubeđèn (điện tử) một lướitriode tubeđèn điện tử ba cựctube testermáy thử đèn điện tửtypes of tubecác loại đèn điện tửundulating beam interaction electron tubeđèn điện tử chùm tương tác tạo sóngvacuum tube amplifierbộ khuếch đại đèn điện tử
đèn ống
đường hầm
draft tube tunnelđường hầm xảtube transportationvận tải theo đường hầm
đường ống
frosted tubeđường ống bị đông lạnhfrosted tubeđường ống bị phủ tuyếttube turnkhuỷu cong của đường ống
đường tàu điện ngầm
tube railroadđường tàu điện ngầm (hình tròn)tube railwayđường tàu điện ngầm (hình tròn)
ống
ống cứng
ống dẫn
ống mềm
ống nhỏ
ruột xe
puncture sealing tires and tuberuột xe vá tự động
săm (ô tô)

Kinh tế

ống nghiệm
bouillon tubeống nghiệm canh thịtbroth tubeống nghiệm canh thịtconveying tubeống nghiệm nuôi cấy vi sinh vậtpotato tubeống nghiệm đựng khoai tây
ống nhỏ
ống
ống kim loại mềm
collapsible tubeống kim loại mềm dựng bột nhào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cannula , chute , conduit , cylinder , duct , hose , pipe , pipeline , pipette , straw , subway , television , tunnel , valinch

Thuộc thể loại

Cơ - điện tử, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Xây dựng, Y học, điện,

Xem thêm các từ khác

  • Tube)

    ống venturi,
  • Tube, audio output

    đèn phát âm tần,
  • Tube- in-sheet evaporator

    thiết bị bốc hơi ống góp trong,
  • Tube-and-fin coil

    giàn ống xoắn có cánh,
  • Tube-and-pipe condenser

    thiết bị ngưng tụ hai ống,
  • Tube-and-plate evaporator

    dàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh), giàn lạnh ống tấm (dùng để tích lạnh),
  • Tube-axial fan

    máy quạt thẳng dạng ống,
  • Tube-boring machine

    máy doa ống,
  • Tube-chamfering machine

    máy vát góc đầu ống,
  • Tube-closing machine

    máy đóng ống,
  • Tube-current exposure-time product (mAs)

    Nghĩa chuyên nghành: tích số của dòng qua ống tia với thời gian phát tia, tích số của dòng qua...
  • Tube-drawing mandrel

    trục gá kéo ống,
  • Tube-dwelling

    Tính từ: (sinh vật học) sống trong ống,
  • Tube-end plug

    nút đầu ống,
  • Tube-in-pipe

    giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng,
  • Tube-in-tube-condenser

    giàn ngưng, giàn ngưng ống lồng,
  • Tube-in-tube-construction

    kết cấu ống lồng,
  • Tube-in-tube cooler

    giàn lạnh ống đúp, giàn lạnh ống lồng,
  • Tube-in-tube evaporator

    dàn bay hơi ống lồng, giàn bay hơi ống đúp, giàn bay hơi ống lồng,
  • Tube-in-tube heat exchanger

    thiết bị trao đổi nhiệt (kiểu) ống lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2025 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Hades Hades 15/07/24 03:29:00 Hú~

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang Huy Quang lâu lắm mới thấy em :))) 0 · 16/07/24 10:50:05
  • Thanhphungz Thanhphungz 09/07/24 04:39:07 Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.

    Chi tiết

    đã thích điều này
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Là Gì