Tubes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ tubes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tubes tiếng Anh tubes (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tubes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tubes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tubes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tubes tiếng Anh nghĩa là gì.

tube /tju:b/* danh từ- ống=steel tube+ ống thép- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)- tàu điện ngầm- rađiô ống điện tử- (thực vật học) ống tràng (của hoa)* ngoại động từ- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)- làm cho thành hình ống, gò thành ốngtube- ống- "and" t. đền "và"- conical t. đền ống - control t. đền điều khiển- counting t. đền đếm - developmental t. ống nghiệm- driver t. đền điều khiển- electron t. đền điện tử- memory t. ống nhớ

Thuật ngữ liên quan tới tubes

  • Debt finance tiếng Anh là gì?
  • ill-humoured tiếng Anh là gì?
  • shyest tiếng Anh là gì?
  • rings tiếng Anh là gì?
  • distributes tiếng Anh là gì?
  • reads tiếng Anh là gì?
  • temple tiếng Anh là gì?
  • it'd tiếng Anh là gì?
  • underbred tiếng Anh là gì?
  • antimere tiếng Anh là gì?
  • mill-race tiếng Anh là gì?
  • thurible tiếng Anh là gì?
  • step-ins tiếng Anh là gì?
  • anaphylactic tiếng Anh là gì?
  • ragfair tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tubes trong tiếng Anh

tubes có nghĩa là: tube /tju:b/* danh từ- ống=steel tube+ ống thép- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)- tàu điện ngầm- rađiô ống điện tử- (thực vật học) ống tràng (của hoa)* ngoại động từ- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)- làm cho thành hình ống, gò thành ốngtube- ống- "and" t. đền "và"- conical t. đền ống - control t. đền điều khiển- counting t. đền đếm - developmental t. ống nghiệm- driver t. đền điều khiển- electron t. đền điện tử- memory t. ống nhớ

Đây là cách dùng tubes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tubes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

tube /tju:b/* danh từ- ống=steel tube+ ống thép- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)- tàu điện ngầm- rađiô ống điện tử- (thực vật học) ống tràng (của hoa)* ngoại động từ- đặt ống tiếng Anh là gì? gắn ống (vào nồi hơi)- làm cho thành hình ống tiếng Anh là gì? gò thành ốngtube- ống- & tiếng Anh là gì?quot tiếng Anh là gì?and& tiếng Anh là gì?quot tiếng Anh là gì? t. đền & tiếng Anh là gì?quot tiếng Anh là gì?và& tiếng Anh là gì?quot tiếng Anh là gì?- conical t. đền ống - control t. đền điều khiển- counting t. đền đếm - developmental t. ống nghiệm- driver t. đền điều khiển- electron t. đền điện tử- memory t. ống nhớ

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Là Gì