Ý Nghĩa Của Tube Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
tube noun (PIPE)
Add to word list Add to word list B2 [ C ] a long cylinder made from plastic, metal, rubber, or glass, especially used for moving or containing liquids or gases: Gases produced in the reaction pass through this tube and can then be collected. Supachok Pichetkul/EyeEm/GettyImages [ C ] in biology, any hollow, cylinder-shaped structure in the body that carries air or liquid: the bronchial tubes- The vacuum inside the tube caused it to implode when the external air pressure was increased.
- The surgeon makes a small incision into which a tube is inserted.
- The tube which carries the laser is introduced into the abdomen through a small cut in the skin.
- The prisoners who were being force-fed had tubes rammed down their throats.
- The operation involves putting a small tube into your heart.
- aerobic digester
- aerobic digestion
- airlock
- anaerobic digester
- anaerobic digestion
- ballcock
- elbow connector
- faucet
- flushable
- gurgler
- hot-water tank
- plunger
- reed bed
- replumb
- septic tank
- sewage
- sewage works
- siphon
- syphon
- waterworks
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Substances & structures in the bodytube noun (CONTAINER)
B1 [ C ] a long, thin container made of soft metal or plastic that is closed at one end and has a small hole at the other, usually with a cover, used for storing thick liquids: a tube of toothpaste Jose A. Bernat Bacete/Moment/GettyImages [ C ] Australian English informal for a can or bottle of beer: a tube of lager Containers for liquids and gases- aerosol
- amphora
- bottle
- bucket
- bulk tank
- churn
- flask
- growler
- hip flask
- hot-water bottle
- hottie
- howler
- oxygen tank
- siphon
- sprayer
- squeeze bottle
- stoup
- Thermos
- tin can
- tinnie
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Beer & cidertube noun (TRAIN)
the Tube B1 [ S ] trademark UK informal London's underground train system: I got the Tube to Camden Town. I go to work on the Tube. a Tube station Railways & railway lines- aerial tram
- aerial tramway
- Amtrak
- artery
- branch line
- electrify
- funicular
- junction
- level crossing
- metro
- railroad
- RR
- siding
- signal
- signal box
- sleeper
- switch
- underground
- unelectrified
- whistle-stop
tube noun (TELEVISION)
the tube [ S ] mainly US the television: What's on the tube this weekend? Broadcasting: television- aerial
- aspect ratio
- autotune
- best boy
- boob tube
- breakfast television
- gaffer
- ghost image
- goggle-box
- HD
- HDTV
- plasma screen
- receiver
- reveal
- smart TV
- square-eyed
- subtitler
- sweep
- telegenic
- the small screen phrase
Các thành ngữ
go down the tubes have your tubes tied (Định nghĩa của tube từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)tube | Từ điển Anh Mỹ
tubenoun us /tub/tube noun (PIPE)
Add to word list Add to word list [ C ] a long, hollow cylinder of plastic, metal, rubber, or glass, used for moving or containing liquids or gases: a copper tube She lay in the hospital, tubes going in and out of her. [ C ] A tube is also one of the body’s hollow cylindrical structures that carries air or liquid: bronchial tubestube noun (CONTAINER)
[ C ] a cylindrical container made of soft metal or plastic which is closed at one end and has a small opening at the other, usually with a cover, and is used for holding thick liquids: a tube of toothpaste/ointmenttube noun (TELEVISION)
[ U ] infml television: What’s on the tube tonight? (Định nghĩa của tube từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)the Tube | Tiếng Anh Thương Mại
the Tubenoun [ S ] TRANSPORT trademark UK informal (also the Tube) uk us Add to word list Add to word list the London Underground: the system of trains that run under the ground there: Let's get the Tube. It's quickest to go by Tube. We decided to meet at Oxford Street Tube station. go down the tubes informal to fail completely: If sales don't get better soon, the company will go down the tubes. (Định nghĩa của tube từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của tube
tube In a strict sense, there is nothing passive about removing a surgically implanted feeding tube or extubating a patient undergoing mechanical ventilation. Từ Cambridge English Corpus But in case the supply of tubes is insufficient they should be transferred, as caught, into any dry bottle, such as a whisky bottle. Từ Cambridge English Corpus Eggs were counted after 24 h, at which time the female was transferred to a fresh tube. Từ Cambridge English Corpus Study of the membrane effect on turbulent mixing measurements in shock tubes. Từ Cambridge English Corpus Again, this means that it is unlikely for spermatozoa to reach the uterine tube after the arrival of the oocyte. Từ Cambridge English Corpus The shape of the bubble can be easily controlled in a vertical shock tube either with a soap-film-surrounded gaseous bubble or a gelatin-solid bubble. Từ Cambridge English Corpus Enteral feeding tubes are often used in this situation, yet benefits and risks of thistherapy are unclear. Từ Cambridge English Corpus Seventeen of the 99 patients were admitted with a feeding tube in place and half received a new feeding tube. Từ Cambridge English Corpus The airstream directs the pollen up a tube having openings, at several different points along its length, through which the pollen is dispersed. Từ Cambridge English Corpus Having examined unto them, however, he invariably finds them real and fights them with pseudo-kabbalistic spells, a rubber outfit, and dangerously overloaded vacuum tubes. Từ Cambridge English Corpus Approximately every sixth day, an exchange of the membrane oxygenators and tubes is necessary because of plasma leakage or loss of function. Từ Cambridge English Corpus The inner-tube domains appear to be more globular than the outer-tube domains. Từ Cambridge English Corpus A tube sorbent was plugged between a 'plant chamber' and an 'odour chamber' of a dual choice arena. Từ Cambridge English Corpus As the stretched tube moves downstream, the tilting becomes more pronounced with increasing time. Từ Cambridge English Corpus The elastic girder deforms differently when a different diameter tube is measured, thus resulting in a different output of the strain gauge transducer. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của tube Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với tube
tube
Các từ thường được sử dụng cùng với tube.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
boiler tubeThe reactor was again shut down, and the moisture traced to a leaking boiler tube. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 brass tubeThese were securely belted on to the end of the brass tube. Từ Cambridge English Corpus breathing tubeIt is a pendulum-type system with one breathing tube. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với tube Phát âm của tube, the Tube là gì?Bản dịch của tube
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 管子, (塑膠、金屬、橡膠或玻璃製成的)管,管子, (生物的)管狀器官,管,道… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 管子, (塑料、金属、橡胶或玻璃制成的)管,管子, (生物的)管状器官,管,道… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tubo, lata, tubo [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tubo, lata, garrafa… Xem thêm trong tiếng Việt ống, vòi, xe điện ngầm… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý नळी… Xem thêm チューブ, 管, パイプ… Xem thêm boru, tüp, kanal… Xem thêm tube [masculine], tube, tuyau… Xem thêm tub… Xem thêm buis, metro, tube… Xem thêm பிளாஸ்டிக், உலோகம், ரப்பர் அல்லது கண்ணாடியிலிருந்து தயாரிக்கப்படும் ஒரு நீண்ட சிலிண்டர்… Xem thêm (प्लास्टिक, धातु, रबर या काँच से बनी एक) नली… Xem thêm નળી, ટ્યુબ (પ્લાસ્ટિક, ધાતુ… Xem thêm rør, -rør, kar… Xem thêm rör, slang, kanal… Xem thêm tiub, saluran, kereta api bawah tanah… Xem thêm das Rohr, die Röhre, die Londoner U-Bahn… Xem thêm rør [neuter], slange [masculine], tube [masculine]… Xem thêm ٹیوب, نالی, نلکی… Xem thêm труба, трубка, метрополітен… Xem thêm труба, трубка, тюбик… Xem thêm ట్యూబు, ప్లాస్టిక్, లోహం… Xem thêm أُنبوبة, أُنبوب… Xem thêm টিউব… Xem thêm trubka, trubice, metro… Xem thêm pipa, pembuluh, terowongan… Xem thêm ท่อ, หลอดลม, ท่อลำเลียงอาหารของพืช… Xem thêm rura, rurka, tubka… Xem thêm 튜브, 관… Xem thêm tubetto, tubo, canale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
tub-thumping tuba tubal tubby tube tube feeding tube pan tube sock tube top {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của tube
- cathode ray tube
- inner tube
- test tube
- tube pan
- tube top
- boob tube
- tube sock
Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- tube (PIPE)
- tube (CONTAINER)
- tube (TRAIN)
- the Tube
- tube (TELEVISION)
- the tube
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- tube (PIPE)
- tube (CONTAINER)
- tube (TELEVISION)
- Noun
- Kinh doanh
- Noun
- the Tube
- go down the tubes
- Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add tube to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm tube vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tube Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tube - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tube Là Gì, Nghĩa Của Từ Tube | Từ điển Anh - Việt
-
"tube" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tube Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tubes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TUBE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
TUBE Là Gì? -định Nghĩa TUBE | Viết Tắt Finder
-
Tube Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tube' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Tube Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Từ Tube Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Tube, Phân Biệt Khái ...
-
Tube Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ống Tube Là Gì? Phân Biệt ống Pipe Và ống Tube - UNI GROUP
-
Tube Nghĩa Là Gì - Autocadtfesvb
-
7 TUBE NGHĨA LÀ GÌ Mới Nhất 2023