"tube" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tube Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[tju:b]

ochống ống

Chống ống khai thác xuống giếng.

oống, vật hình ống

§absorption tube : ống hấp thụ

§Babcock tube : ống nghiệm Babcock

§boiler tube : ống nồi hơi

§boiling tube : ống nghiệm để đun sôi

§bomb tube : ống nghiệm kín

§Bourdon tube : ống Bourdon

§burner wall tube : ống thành lò, ống vách lò

§capillary tube : mao quản

§Carius tube : ống Carius (dùng trong ống khoan định lượng halogen)

§centrifuge tube : ống nghiệm ly tâm

§combustion tube : ống đốt

§connecting tube : ống liên kết

§choke tube : ống bị tắc, ống cản khí

§delivery tube : ống dẫn tới

§dip tube : ống nhúng

§distillating tube : ống chưng cất

§draft tube : ống hút, ống thổi, ống thông gió

§end wall tube : ống vách đáy lò

§finned tube : ống có gờ

§fire tube : ống đốt

§flexiable tube : ống mềm, ống dẻo

§floor tube : ống sàn đáy lò

§funnel tube : ống lọc; đuôi phễu

§gilled tube : ống có gân

§glass tube : ống thủy tinh

§ignition tube : ống phát tia lửa

§inner pneumatic tube : buồng kín, ống hơi trong

§melting point tube : ống xác định điểm nóng chảy

§mercury vapor tube : ống hơi thủy ngân

§Nessler tube : ống Nessler (dùng trong phân tích so màu)

§nested tube : chùm ống

§outlet tube : ống thoát, ống dẫn ra

§pear-shaped centrifuge tube : ống ly tâm hình quả lê

§Pitot tube : ống Pitot

§radiation tube : ống phát xạ

§roof tube : ống đỉnh bình cất

§sample tube : ống lấy mẫu, ống đựng dụng cụ

§scavenging tube : ống làm sạch, ống rửa

§shield tube : ống bảo vệ

§shock tube : ống xung kích, ống thí nghiệm va chạm

§silica tube : ống thạch anh

§sinking tube : ống chìm

§test tube : ống thử, ống nghiệm

§U tube : ống hình chữ U

§vacuum tube : ống chân không

§washer tube : ống lấy vật liệu kẹt dưới lỗ khoan

§weighting tube : ống để cân

§withdrawal tube : ống chiết

§X-ray tube : ống tia X

§tube bundle : bó ống

§tube wave : sóng ống

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Là Gì