Nghĩa Của Từ : Worker | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worker Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worker Best translation match: | English | Vietnamese |
| worker | * danh từ - người lao động, người làm việc - thợ, công nhân - (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động - (động vật học) ong thợ |
| English | Vietnamese |
| worker | công nhân bao nhiêu ; công nhân làm việc ; công nhân ; la ̣ ; lao động ; là một công nhân ; là nhân viên ; một công nhân ; người lao công ; người lao động ; nhân trong nhà máy ; nhân viên y tế ; nhân viên ; nhân ; thuê người làm ; |
| worker | công nhân bao nhiêu ; công nhân làm việc ; công nhân ; lao động ; là một công nhân ; là nhân viên ; một công nhân ; người lao công ; người lao động ; nhân dân ; nhân trong nhà máy ; nhân viên phụ trách hồ ; nhân viên y tế ; nhân viên ; nhân ; thuê người làm ; xã ; |
| English | English |
| worker; prole; proletarian | a member of the working class (not necessarily employed) |
| worker; actor; doer | a person who acts and gets things done |
| English | Vietnamese |
| fellow-worker | * danh từ - bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp - người cộng tác |
| field-worker | * danh từ - người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời |
| piece-worker | * danh từ - công việc trả theo khối lượng sản phẩm |
| shock-worker | * danh từ - công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật) |
| additional worker hypothesis | - (Econ) Giả thuyết công nhân thêm vào. + Theo lập luận này, thu nhập thực tế của gia đình giảm trong thời kỳ suy thoái theo chu kỳ sẽ gây ra HIỆU ỨNG THU NHẬP. |
| discouraged worker hypothesis | - (Econ) Giả thuyết về công nhân nản lòng. + Những công nhân rời bỏ thị trường lao động khi thất nghiệp tăng lên. |
| discouraged worker / unemployment | - (Econ) Người thất nghiệp do nản lòng. |
| secondary worker | - (Econ) Công nhân hạng hai. + Những nhóm công nhân mà việc được tham gia vào lực lượng lao động không chắc chắn bằng những nhóm công nhân hạng nhất. |
| white-collar worker | - (Econ) Công nhân cổ trắng, bàn giấy. + Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo. |
| munition-worker | * danh từ - công nhân quốc phòng |
| social worker | * danh từ - người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội |
| steel worker | * danh từ - công nhân ngành thép |
| wage-worker | * danh từ - người làm thuê |
| welfare worker | * danh từ - người làm công tác xã hội |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Worker
-
WORKER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Worker – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Worker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Worker Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
WORKER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Worker - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'worker' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Worker Là Gì
-
Tra Từ Worker - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Worker - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Worker" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'worker' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Nhân Viên” Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Ngay Nhân Viên Trong Tiếng Anh