Ý Nghĩa Của Worker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

worker

Các từ thường được sử dụng cùng với worker.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

agricultural workerThe male occupations had been associated primarily with the rural nature of the area (shepherd, agricultural worker, tenant farmer, quarry worker and driver). Từ Cambridge English Corpus ambulance workerNo ambulance worker could buy a flat there on the wages he is paid. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 auto workerIt was this mass mobilisation that effectively challenged the attempts by employers to foster company consciousness and thereby divide auto workers. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với worker

Từ khóa » Dịch Từ Worker