Worker Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
công nhân, ong thợ, người lao động là các bản dịch hàng đầu của "worker" thành Tiếng Việt.
worker noun ngữ phápA person who performs labor for his living, especially manual labor. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm workerTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
công nhân
nounperson who performs labor [..]
The workers stopped short of constructing that building because they didn't have enough money to finish it.
Những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
en.wiktionary.org -
ong thợ
nounor a communist dictatorship of worker bees.
hoặc một chế độ độc tài cộng sản của ong thợ.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
người lao động
nounMay Day is also a festival day for the workers in the world.
Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- người làm việc
- thợ
- công nhân viên
- nhân công
- nhân viên
- giai cấp công nhân
- nhân dân lao động
- công
- Công nhân
- người thợ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " worker " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "worker" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Worker
-
WORKER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Worker – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Worker Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Worker | Vietnamese Translation
-
WORKER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Worker - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'worker' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Worker Là Gì
-
Tra Từ Worker - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Worker - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Worker" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'worker' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Nhân Viên” Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Ngay Nhân Viên Trong Tiếng Anh