NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NGOẠI LỆ " in English? SNounngoại lệexceptionngoại lệtrường hợp ngoại lệngoại trừoutlierngoại lệoutmoretrường hợp ngoại lệngoại laiexemptionmiễnngoại lệviệc miễn trừviệc miễn giảmtrừviệc miễn thuếexclusionloại trừloại bỏmiễn trừviệcbị loạingoại trừexemptionsmiễnngoại lệviệc miễn trừviệc miễn giảmtrừviệc miễn thuếexclusionsloại trừloại bỏmiễn trừviệcbị loạingoại trừexceptionsngoại lệtrường hợp ngoại lệngoại trừoutliersngoại lệoutmoretrường hợp ngoại lệngoại lai
Examples of using Ngoại lệ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cũng không ngoại lệis no exceptionare no exceptionwas no exceptionwere no exceptiontrường hợp ngoại lệexceptionexceptionsoutlierkhông có ngoại lệwithout exceptionngoại lệ làexception islà một ngoại lệis an exceptionwas an exceptionbe an exceptionare an exceptionkhông là ngoại lệis no exceptionwas no exceptionare no exceptionkhông phải ngoại lệis no exceptionis not an exceptionshould be no exceptionwas no exceptioncó những ngoại lệthere are exceptionsthere may be exceptionsngoại lệ đượcexception istrường hợp ngoại lệ làexception iscó một số ngoại lệthere are some exceptionscũng không phải ngoại lệis no exceptionis not an exceptionwas no exceptionare no exceptionngoại lệ có thểexception maycó một ngoại lệthere is one exceptionngoại lệ nàythis exceptionxử lý ngoại lệexception handlingcũng không là ngoại lệis no exceptionwas no exceptionare no exceptionWord-for-word translation
ngoạiadjectiveforeignexternalmaternalngoạinounstateexteriorlệnounrateratiopracticerulestears SSynonyms for Ngoại lệ
ngoại trừ loại trừ miễn exception exclusion outlier outmore việc ngoại laingoại lệ cho điều này làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ngoại lệ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs