Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ngoại lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngoại lệ

exception
  • báo cáo ngoại lệ: exception report
  • bộ điều hành ngoại lệ: exception handler
  • bộ xử lý ngoại lệ: exception handler
  • đáp ứng ngoại lệ: exception response
  • điều kiện ngoại lệ: exception condition
  • ngoại lệ chương trình: program exception
  • ngoại lệ dịch đoạn: segment translation exception
  • ngoại lệ dịch trang: page translation exception
  • ngoại lệ quá trình: process exception
  • ngoại lệ số học: arithmetic exception
  • ngoại lệ tràn: overflow exception
  • ngoại lệ tràn âm: underflown exception
  • ngoại lệ tràn dưới: underflow exception
  • ngoại lệ tràn dương: overflow exception
  • ngoại lệ trong dịch trang: page translation exception
  • ngoại lệ truy cập: access exception
  • nguyên tắc ngoại lệ: exception principle
  • sai số ngoại lệ: exception error
  • sự báo cáo ngoại lệ: exception reporting
  • sự đáp ứng ngoại lệ: exception response
  • sự mã hóa mục ngoại lệ: exception item encoding
  • sự ngoại lệ: exception
  • sự quản lý theo ngoại lệ: management by exception
  • thao tác ngoại lệ: exception operation
  • thông báo ngoại lệ: exception massage
  • thông báo ngoại lệ: exception message
  • trạng thái ngoại lệ: exception condition
  • vectơ ngoại lệ: exception vector
  • xử lý ngoại lệ được cấu trúc: Structured Exception Handling (SHE)
  • yêu cầu ngoại lệ: exception request
  • Lĩnh vực: toán & tin
    exceptional
  • chỉ số ngoại lệ: exceptional index
  • đa tạp ngoại lệ: exceptional variety
  • điều kiện ngoại lệ: exceptional condition
  • mẫu ngoại lệ: exceptional sample
  • nhóm ngoại lệ: exceptional group
  • phương ngoại lệ: exceptional direction
  • cổng ngoại lệ
    except gate
    hoạt động ngoại lệ
    except operation
    những ngoại lệ
    exceptions
    exception
  • điều khoản ngoại lệ: exception clause
  • nguyên tác ngoại lệ: exception principle
  • nguyên tắc ngoại lệ: exception principle
  • quản lý ngoại lệ: management by exception
  • sự quản lý theo nguyên tắc ngoại lệ: management by exception
  • trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc: exception proves the role
  • trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc: exception proves the rule (the...)
  • điều khoản ngoại lệ
    proviso
    khoản ngoại lệ khác
    exceptional items
    khoảng thời gian ngoại lệ
    excepted period
    luật ngoại lệ
    exceptive law
    những chứng khoán ngoại lệ
    exempt securities
    những trường hợp ngoại lệ
    exceptional circumstances
    quỹ tín thác ngoại lệ
    exempt unit trust
    thu nhập ngoại lệ
    exclusion income
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ngoại lệ

    - t. ở ngoài cái thông thường: Qui tắc nào cũng có những trường hợp ngoại lệ.

    hd. Nằm ngoài quy định chung. Quy tắc ngữ pháp nào cũng có ngoại lệ.

    Là văn bản do Cục Hàng không Việt Nam ban hành cho phép một nhóm người, tàu bay hoặc loại hình khai thác được miễn áp dụng một hoặc một số yêu cầu của Quy chế này khi xét thấy yêu cầu đó không phù hợp đối với nhóm đó và việc miễn áp dụng như vậy phù hợp với lợi ích công cộng và bảo đảm an toàn hàng không

    Nguồn: 10/2008/QĐ-BGTVT

    Từ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì