Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ngoại lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
ngoại lệ
exception |
Lĩnh vực: toán & tin |
exceptional |
|
|
|
exception |
|
|
|
|
|
|
|
|
ngoại lệ
- t. ở ngoài cái thông thường: Qui tắc nào cũng có những trường hợp ngoại lệ.
hd. Nằm ngoài quy định chung. Quy tắc ngữ pháp nào cũng có ngoại lệ.Là văn bản do Cục Hàng không Việt Nam ban hành cho phép một nhóm người, tàu bay hoặc loại hình khai thác được miễn áp dụng một hoặc một số yêu cầu của Quy chế này khi xét thấy yêu cầu đó không phù hợp đối với nhóm đó và việc miễn áp dụng như vậy phù hợp với lợi ích công cộng và bảo đảm an toàn hàng không
Nguồn: 10/2008/QĐ-BGTVT
Từ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs