Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ngoại lệ" thành Tiếng Anh
exception, exceptional, exceptionally là các bản dịch hàng đầu của "ngoại lệ" thành Tiếng Anh.
ngoại lệ + Thêm bản dịch Thêm ngoại lệTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
exception
nounTôi nghĩ anh ta sẽ có ngoại lệ cho một tên trộm.
I think he'd make an exception for a thief.
GlosbeMT_RnD -
exceptional
adjectiveTôi nghĩ anh ta sẽ có ngoại lệ cho một tên trộm.
I think he'd make an exception for a thief.
GlosbeMT_RnD -
exceptionally
adverb GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- remarkable
- exceptive
- excerpt
- exogenous
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ngoại lệ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ngoại lệ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs