Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi ko phải ngoại lệ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi, ngoại lệ à!
English
i am that exception!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ngoại lệ
English
exceptions
Last Update: 2016-11-10 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Đồ chơi cũng ko phải là ngoại lệ.
English
nothing's a toy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
-tôi ko phải...
English
no, i'm not. you...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
tôi thì không ngoại lệ
English
i'm not an exception
Last Update: 2021-09-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi cũng không ngoại lệ.
English
including me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ngoại lệ mới
English
new exception
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
miễn ngoại lệ.
English
bar none.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ngoại lệ à?
English
athletic exemption?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nó cũng không phải ngoại lệ
English
i'm no exception.
Last Update: 2023-02-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chúng tôi không ngoại lệ.
English
we are not particular.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
có 1 ngoại lệ
English
there's been an override.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không ngoại lệ.
English
no exception.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mẹ thì ngoại lệ!
English
- ha ha ha!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- cũng có ngoại lệ.
English
- there were specs.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thật là ngoại lệ!
English
- exceptional!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
gặp ngoại lệ $(arg1).
English
an exception occurred $(arg1).
Last Update: 2013-05-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- Được rồi, tôi sẽ có một ngoại lệ.
English
- okay, i'll make an exception.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
yo, bố tôi không phải mẫu người dễ có ngoại lệ.
English
yo, my dad's not really a make-exceptions kind of guy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- tôi ko phải thằng hèn.
English
i am not a coward.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,301,526,232 human contributions
Users are now asking for help:
multa et clara (Latin>Italian)jam ini masuk air (Malay>English)christ the king (English>Russian)lagay in bisaya (Cebuano>Tagalog)pembonceng motosikal (Malay>English)sade panch in numbers (Hindi>English)i (English>Malay)kong maka guba ko sa enyong relation in english (English>Tagalog)antes de la experiencia (Spanish>Latin)windows (Catalan>Albanian)skitsofrenian (Finnish>Bulgarian)nakakasama ka ng loob (Tagalog>English)blyth (German>Italian)recepire le nozioni (Italian>English)tagalog to ilonggo dialect lasing (Tagalog>English)is there anything that i can help (English>Malay)da luu (Vietnamese>English)wish you happy anniversary (English>Kannada)me confundas (Latin>German)turistpotentialet (Danish>French) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs