Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ngoại lệ
exception
quy tắc nào cũng có ngoại lệ there's no rule without an exception; the exception proves the rule
các ngoại lệ trong ngữ pháp tiếng nga exceptions in russian grammar
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoại lệ
exception
- ngoại
- ngoại ô
- ngoại bì
- ngoại cư
- ngoại cỡ
- ngoại lệ
- ngoại sử
- ngoại tệ
- ngoại tổ
- ngoại vi
- ngoại vệ
- ngoại vụ
- ngoại ban
- ngoại bản
- ngoại cảm
- ngoại gia
- ngoại giả
- ngoại hán
- ngoại hóa
- ngoại hôn
- ngoại hấp
- ngoại hối
- ngoại khổ
- ngoại lai
- ngoại lực
- ngoại ngữ
- ngoại nhĩ
- ngoại nhũ
- ngoại phụ
- ngoại suy
- ngoại tim
- ngoại trú
- ngoại trừ
- ngoại tâm
- ngoại tôn
- ngoại tại
- ngoại tộc
- ngoại văn
- ngoại xâm
- ngoại đạo
- ngoại ứng
- ngoại bang
- ngoại biên
- ngoại chất
- ngoại cảnh
- ngoại diên
- ngoại dịch
- ngoại giao
- ngoại giác
- ngoại giới
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs