TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ " in English? SNountrường hợp ngoại lệexceptionngoại lệtrường hợp ngoại lệngoại trừexceptionsngoại lệtrường hợp ngoại lệngoại trừexceptional casestrường hợp đặc biệttrường hợp ngoại lệexceptional circumstancestrường hợp đặc biệtoutlierngoại lệoutmoretrường hợp ngoại lệngoại laiexceptional situationexceptional casetrường hợp đặc biệttrường hợp ngoại lệ
Examples of using Trường hợp ngoại lệ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
có những trường hợp ngoại lệthere are exceptionsthere are exceptions to the rulemột vài trường hợp ngoại lệfew exceptionstrường hợp ngoại lệ làexception iscó một số trường hợp ngoại lệthere are some exceptionskhông có trường hợp ngoại lệno exceptionscó một vài trường hợp ngoại lệthere are a few exceptionshai trường hợp ngoại lệtwo exceptionsWord-for-word translation
trườngnounschoolfielduniversitycollegecampushợpadverbtogetherhợpnounmatchcasefitrightngoạiadjectiveforeignexternalmaternalngoạinounstateexteriorlệnounrateratiopracticerulestears SSynonyms for Trường hợp ngoại lệ
exception ngoại trừ trường hợp nghiên cứutrường hợp ngoại lệ làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trường hợp ngoại lệ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Ngoại Lệ Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoại Lệ - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NGOẠI LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGOẠI LỆ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoại Lệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
NGOẠI LỆ In English Translation - Tr-ex
-
Ngoại Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ngoại Lệ" - Là Gì?
-
Exceptions | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tôi Cũng Không Ngoại Lệ | English Translation & Examples | Ludwig
-
Giảm Nhẹ Hình Phạt Do Ngoại Lệ Theo Luật Định
-
Results For Tôi Ko Phải Ngoại Lệ Translation From Vietnamese To English
-
Section 1557 - Vietnamese FAQs