"owe" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owe Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"owe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
owe
owe /ou/- động từ
- nợ, hàm ơn
- I owe you for your services: tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
- we owe to Newton the principle of gravitation: chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
- to owe somebody a grudge
- (xem) grudge
- nợ, hàm ơn
thiếu (tiền) nợ |
|
owe
Từ điển WordNet
- be obliged to pay or repay
- be indebted to, in an abstract or intellectual sense
This new theory owes much to Einstein's Relativity Theory
- be in debt
She owes me $200
The thesis owes much to his adviser
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
owes|owed|owingsyn.: payTừ khóa » Phiên âm Owe
-
Owe - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owe - Forvo
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Owe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Owe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Học Phát âm | Phần 9: Nguyên âm /OW/ Và /AE/ | VOCA.VN
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Hi Tech Junior Team
-
Cách Phát âm Owen - Tên Và Họ Phân Tích
-
3000 Từ Phiên âm - O Flashcards | Quizlet
-
Các Phiên âm Tiếng Anh – Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - Axcela