Owe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
owe
/ou/
* động từ
nợ, hàm ơn
I owe you for your services: tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
we owe to Newton the principle of gravitation: chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
to owe somebody a grudge
(xem) grudge
owe
(toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owe
be obliged to pay or repay
be indebted to, in an abstract or intellectual sense
This new theory owes much to Einstein's Relativity Theory
be in debt
She owes me $200
I still owe for the car
The thesis owes much to his adviser
- owe
- owen
- owens
- owensboro
- owen wister
- owen glendower
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phiên âm Owe
-
Owe - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owe - Forvo
-
"owe" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owe Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Owe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Học Phát âm | Phần 9: Nguyên âm /OW/ Và /AE/ | VOCA.VN
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Hi Tech Junior Team
-
Cách Phát âm Owen - Tên Và Họ Phân Tích
-
3000 Từ Phiên âm - O Flashcards | Quizlet
-
Các Phiên âm Tiếng Anh – Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - Axcela