Owe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng owe
owe /ou/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
nợ, hàm ơnI owe you for your services → tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp có được (cái gì...), nhờ ở (ai)we owe to Newton the principle of gravitation → chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu tơnto owe somebody a grudge (xem) grudge@owe (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm ← Xem thêm từ ow Xem thêm từ owed →Các câu ví dụ:
1. The club said that they do not owe the Vietnamese goalkeeper his salary and accused Lam of being unprofessional by not showing up for training.
Nghĩa của câu:Câu lạc bộ cho biết họ không nợ lương của thủ môn Việt Nam và tố cáo Lâm thiếu chuyên nghiệp khi không có mặt trong buổi tập.
Xem thêm →2. Companies in the capital city owe VND2.
Xem thêm →3. Foreign companies owe more than 12% while state-owned enterprises have increased this figure by almost 10%.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về owe /ou/Từ vựng liên quan
o ow weLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Owe
-
Owe - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owe - Forvo
-
"owe" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owe Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Owe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Học Phát âm | Phần 9: Nguyên âm /OW/ Và /AE/ | VOCA.VN
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Owe Tiếng Anh Là Gì? - Hi Tech Junior Team
-
Cách Phát âm Owen - Tên Và Họ Phân Tích
-
3000 Từ Phiên âm - O Flashcards | Quizlet
-
Các Phiên âm Tiếng Anh – Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - Axcela