Owe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ/
Hoa Kỳ[ˈoʊ]

Động từ

[sửa]

owe /ˈoʊ/

  1. Nợ, hàm ơn. I owe you for your services — tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
  2. Có được (cái gì... ), nhờ ở (ai). we owe to Newton the principle of gravitation — chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn

Thành ngữ

[sửa]
  • to owe somebody a grudge: Xem Grudge

Chia động từ

[sửa] owe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to owe
Phân từ hiện tại owing
Phân từ quá khứ owed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại owe owe hoặc owest¹ owes hoặc oweth¹ owe owe owe
Quá khứ owed owed hoặc owedst¹ owed owed owed owed
Tương lai will/shall² owe will/shall owe hoặc wilt/shalt¹ owe will/shall owe will/shall owe will/shall owe will/shall owe
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại owe owe hoặc owest¹ owe owe owe owe
Quá khứ owed owed owed owed owed owed
Tương lai were to owe hoặc should owe were to owe hoặc should owe were to owe hoặc should owe were to owe hoặc should owe were to owe hoặc should owe were to owe hoặc should owe
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại owe let’s owe owe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "owe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=owe&oldid=1886861” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Owe