Perfect - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈpɜːfɪkt/, /-fɛkt/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈpɝfɪkt/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)fɪkt, -ɜː(ɹ)fɛkt
  • Từ đồng âm: purrfect
  • Tách âm: per‧fect

Tính từ

perfect /ˈpɜː.fɪkt/

  1. Hoàn hảo, hoàn toàn. a perfect stranger — người hoàn toàn xa lạ a perfect likeness — sự giống hoàn toàn, sự giống hệt perfect nonsense — điều hoàn toàn vô lý a perfect work of art — một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
  2. Thành thạo. to be perfect in one's service — thành thạo trong công việc
  3. (Ngôn ngữ học) Hoàn thành. the perfect tense — thời hoàn thành
  4. (Thực vật học) Đủ (hoa).
  5. (Âm nhạc) Đúng (quãng). perfect fifth — quãng năm đúng

Danh từ

perfect /ˈpɜː.fɪkt/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời hoàn thành.

Ngoại động từ

perfect ngoại động từ /ˈpɜː.fɪkt/

  1. Hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn.
  2. Rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi. to perfect oneself in a foreign language — tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

Chia động từ

perfect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to perfect
Phân từ hiện tại perfecting
Phân từ quá khứ perfected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại perfect perfect hoặc perfectest¹ perfects hoặc perfecteth¹ perfect perfect perfect
Quá khứ perfected perfected hoặc perfectedst¹ perfected perfected perfected perfected
Tương lai will/shall²perfect will/shallperfect hoặc wilt/shalt¹perfect will/shallperfect will/shallperfect will/shallperfect will/shallperfect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại perfect perfect hoặc perfectest¹ perfect perfect perfect perfect
Quá khứ perfected perfected perfected perfected perfected perfected
Tương lai weretoperfect hoặc shouldperfect weretoperfect hoặc shouldperfect weretoperfect hoặc shouldperfect weretoperfect hoặc shouldperfect weretoperfect hoặc shouldperfect weretoperfect hoặc shouldperfect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại perfect let’s perfect perfect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “perfect”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=perfect&oldid=2246322” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)fɪkt
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)fɪkt/2 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)fɛkt
  • Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)fɛkt/2 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục perfect 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Perfect