Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
Mục lục:
- Phrasal Verb là gì?
- Đặc điểm ngữ nghĩa của phrasal verb
- Đặc điểm ngữ pháp của phrasal verb
- Phrasal Verbs có khác biệt gì với "Động từ đi kèm với giới từ"?
- Các phrasal verbs thường gặp
- Phrasal verb đi kèm với giới từ
- Cách tra phrasal verbs với từ điển Oxford online
- Tổng kết
1. Phrasal Verb là gì?
💡 Phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ
Trạng từ này là một phần của phrasal verb, bắt buộc phải có mặt để phrasal verb có nghĩa. Một số trạng từ phổ biến trong các phrasal verb là around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.
Phrasal verb là một loại động từ. Chúng ta có thể xem phrasal verb giống như là những động từ bình thường khác, chỉ có khác biệt là, những động từ khác chỉ có 1 từ, còn phrasal verb thì có 2 từ trở lên.
Động từ thường | Phrasal verb |
---|---|
|
|
turn on / turn off
Viết tắc của cụm từ "phrasal verb": cụm 2 từ này thường được viết tắc thành "pv".
Ngoài dạng viết tắc chuẩn này, thỉnh thoảng bạn cũng sẽ thấy một số nơi sử dụng những cách viết tắt khác như "ph.v" (có một dấu chấm sau chữ p), hay "phrv", ...
2. Đặc điểm ngữ nghĩa của phrasal verbs
✅ Tóm tắt:
Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó.
Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.
Nghĩa của phrasal verb
Như chúng ta đã biết ở trên, phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ.
Tuy nhiên, nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó:
Động từ thường | Phrasal verbs |
---|---|
|
|
Vì vậy rất khó để suy đoán nghĩa của phrasal verb từ nghĩa của động từ thành phần. Khi gặp một phrasal verb chưa biết nghĩa, chúng ta nên tra từ điển cho chắc ăn. Ở mục 7 dưới đây, bạn sẽ học được cách tra nghĩa của phrasal verb trong từ điển uy tín Oxford Learner's Dictionary.
Mức độ trang trọng
Một từ được xem là trang trọng nếu nó thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc các phát biểu trang trọng. Ngược lại một từ được xem là không trang trọng nếu nó thường chỉ được dùng trong nói chuyện thường ngày và không sử dụng trong văn viết.
Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó:
Động từ thường | Phrasal verbs | Ghi chú |
---|---|---|
We need to resolve the problem. | We need to sort the problem out. | Cả 2 đều là "giải quyết" nhưng sort out ít trang trọng hơn resolve. |
The team only had an hour to erect the stage before the concert. | The team only had an hour to put the stage up before the concert. | Cả 2 đều là "dựng (sân khấu)" nhưng put up ít trang trọng hơn erect. |
We need to sort the problem out.
3. Đặc điểm ngữ pháp của phrasal verbs
✅ Tóm tắt:
Phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb.
Nếu có tân ngữ thì vị trí của tân ngữ là:
- Thông thường, tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ
- Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ
- Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ
Tân ngữ của phrasal verb (nội động từ & ngoại động từ)
Cũng giống như các động từ thường, phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb:
-
The alarm didn't go off this morning. = Sáng nay chuông báo thức không kêu. (go off không có tân ngữ - đây là nội động từ)
-
The boy takes after his father. = Cậu bé nhìn giống hệt cha của mình. (takes after có tân ngữ - đây là ngoại động từ)
Vị trí của tân ngữ
Đối với các phrasal verb có tân ngữ thì tân ngữ có thể nằm ở các vị trí sau đây: (tân ngữ được gạch dưới)
Thông thường, tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ:
-
Please take off your shoes. = Please take your shoes off. Xin vui lòng cởi giày ra.
-
We need to sort out the problem. = We need to sort the problem out. Chúng ta cần giải quyết vấn đề.
Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ:
- We're not taking on any new clients at present. Chúng tôi sẽ không nhận thêm bất kỳ khách hàng mới nào ở thời điểm hiện tại.
Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ:
-
Please take them off. Xin vui lòng cởi chúng ra.
-
We need to sort that out. Chúng ta cần giải quyết điều đó.
Ở mục 7 dưới đây, bạn sẽ học được cách tra trong từ điển uy tín Oxford Learner's Dictionary để xem phrasal verb có tân ngữ hay không và tân ngữ ở vị trí nào.
Please take your shoes off.
4. Phrasal verbs có khác biệt gì với "Động từ đi kèm với giới từ"?
Hãy so sánh 2 từ sau:
- speak up (phrasal verb)
- speak of (động từ đi kèm với giới từ)
Cả 2 đều bao gồm động từ đi kèm với một từ gì đó cố định. Vậy chúng có những điểm gì khác nhau? Hãy cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:
Phrasal verbs | Động từ + Giới từ | |
---|---|---|
Cấu trúc | Sau động từ là trạng từ:
| Sau động từ là giới từ:
|
Tân ngữ | Có thể có hoặc không có tân ngữ, tùy theo phrasal verb là nội động từ hay ngoại động từ:
| Bắt buộc có một tân ngữ theo sau:
|
Vị trí tân ngữ | Tân ngữ có thể đứng sau động từ và trước trạng từ nếu tân ngữ là một đại từ:
| Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ:
|
Số lượng tân ngữ | Chỉ có 1 tân ngữ :
| Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ:
|
5. Các phrasal verbs thường gặp
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng trong giao tiếp hằng ngày.
|
|
|
|
Để xem danh sách đầy đủ và chi tiết hơn với nghĩa và ví dụ, bạn tham khảo thêm các bài chia sẻ dưới đây:
- 52 phrasal verbs thông dụng nhất với GET
- 22 phrasal verbs thông dụng nhất với LOOK
- 27 phrasal verbs thông dụng nhất với TAKE
- 28 phrasal verbs thông dụng nhất với PUT
- 12 Phrasal verbs thông dụng với GIVE
- 51 Phrasal verbs thông dụng với GO
- 48 Phrasal verbs thông dụng với COME
6. Các Phrasal verbs đi kèm thêm với giới từ
Phrasal verb cũng có thể đi kèm với giới từ, khi đó nó sẽ là: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ + GIỚI TỪ.
- He looks up to his father. = Anh ấy kính trọng cha mình.
- I'm not going to put up with their smoking any longer. = Tôi sẽ không chịu đựng việc họ hút thuộc nữa.
Đặc điểm của Phrasal verb đi kèm với giới từ
-
Bắt buộc có một tân ngữ theo sau giới từ: Do you get on with your neighbors? = Bạn có hòa hợp với hàng xóm không?
-
Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ: We look forward to seeing you this Sunday. = Chúng tôi mong chờ gặp gỡ bạn chủ nhật tuần này.
-
Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ: She fixed us up with a violin teacher. = Cô ấy sắp xếp chúng tôi với một giáo viên dạy violin.
Do you get on with your neighbors?
Các Phrasal verb đi kèm với giới từ thường gặp
Dưới đây là một số phrasal verb đi kèm với giới từ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tra nghĩa và cách dùng từ của chúng theo hướng dẫn ở mục 7 dưới đây.
|
|
|
7. Cách tra phrasal verbs với từ điển Oxford online
Với từ điển Oxford Learners' Dictionary (xem hướng dẫn sử dụng chi tiết) bạn có thể tra cứu tất cả các thông tin về một phrasal verb:
Tra nghĩa của phrasal verb
Muốn tra nghĩa phrasal verb nào, bạn chỉ cần nhập phrasal verb đó vào ô tìm kiếm!
Ví dụ, bạn muốn tra nghĩa của get back, bạn chỉ nhập get back vào ô tìm kiếm và nhấn Enter. Bạn sẽ thấy trang sau:
Tra xem phrasal verb có tân ngữ không
Sau khi tìm đến phrasal verb, bạn sẽ có thể biết được phrasal verb có tân ngữ hay không như sau:
-
Nếu có từ something hoặc somebody → có tân ngữ
-
Nếu có something và somebody ở 2 vị trí khác nhau → có 2 tân ngữ
-
Nếu không có something hoặc somebody → không có tân ngữ
Vị trí của tân ngữ của phrasal verb
-
Nếu có dấu mũi tên 2 chiều → tân ngữ có thể nằm trước hoặc nằm sau trạng từ
-
Nếu không có dấu mũi tên → tân ngữ chỉ có thể nằm sau trạng từ
8. Tổng kết
📝 Ghi nhớ:
-
Phrasal verb là những động từ bao gồm 2 thành phần nhỏ: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ
-
Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó.
-
Thông thường thì phrasal verb sẽ ít trang trọng hơn động từ đồng nghĩa với nó.
-
-
Phrasal verb có tân ngữ hay không thì tùy thuộc vào từng phrasal verb.
-
Nếu có tân ngữ thì vị trí của tân ngữ là:
-
Thông thường, tân ngữ có thể nằm sau trạng từ hoặc giữa động từ và trạng từ
-
Nếu tân ngữ dài thì nên nằm sau trạng từ
-
Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải nằm giữa động từ và trạng từ
-
-
Lưu ý sự khác biệt của Phrasal Verbs với "Động từ đi kèm với giới từ"
-
Phrasal verb cũng có thể đi kèm với giới từ, khi đó nó sẽ là: ĐỘNG TỪ + TRẠNG TỪ + GIỚI TỪ.
-
Bắt buộc có một tân ngữ theo sau giới từ
-
Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ
-
Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ
-
-
Với từ điển Oxford Learners' Dictionary, bạn có thể tra cứu tất cả các thông tin về một phrasal verb:
-
Nghĩa của phrasal verb
-
Có tân ngữ hay không?
-
Nếu có thì tân ngữ đứng ở đâu? Có một hay nhiều tân ngữ?
-
Động từ trong tiếng Anh có nhiều loại. Bạn có thể học chi tiết về từng loại trong các bài học dưới đây:
- Động từ dạng V-ing
- Động từ dạng To Infinitive
- Động từ khiếm khuyết
- Động từ nối
- Động từ khởi phát
- Động từ phức
- Nội động từ & Ngoại động từ
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Từ khóa » Các Loại Put
-
Cụm động Từ Với "PUT" - TFlat
-
21 Phrasal Verbs With PUT - 21 Cụm động Từ Với PUT - WOW English
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Với PUT - Phrasal Verb - Tài Liệu 24h
-
Tổng Hợp Phrasal Verbs With Put Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
25 CỤM TỪ VỚI PUT
-
"TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ PUT NÊN ...
-
Tổng Hợp 10 Phrasal Verb Put Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Put Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
5 CỤM TỪ VỚI PUT KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT
-
Cùng Tìm Hiểu Về HTTP Request Methods - Viblo
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Giới Thiệu Về Hợp đồng Quyền Chọn Trong Chứng Khoán Phái Sinh
-
Nghĩa Của Từ Put - Từ điển Anh - Việt