Rập Rình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rập rình
resound low and high
rập rình tiếng nhạc nhảy dance music resounded low and high
bob
thuyền nan rập rình trên mặt hồ the bamboo boat bobbed on the lake
be bouncing in rhythm; rocking, see-saw; resound; be heard
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rập rình
Resound low and high
Rập rình tiếng nhạc nhảy: Dance music resounded low and high
Bob
Thuyền nan rập rình trên mặt hồ: The bamboo boat bobbed on the lake



Từ liên quan- rập
- rập nổi
- rập rìu
- rập rờn
- rập tắt
- rập vào
- rập kiểu
- rập mạnh
- rập nóng
- rập rình
- rập khuôn
- rập dấu vào
- rập cách chữ
- rập theo kiểu
- rập rà rập rờn
- rập khuôn theo quy ước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Rập Rình
-
Rập Rình - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rập Rình - Từ điển Việt
-
Rập Rình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rập Rình Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "rập Rình" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Rập Rìnhl Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Rập Rình Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'rập Rình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rập Rình Có Nghĩa Là Gì
-
Trái Nghĩa Với Rập Rình - Hoc24
-
Definition Of Rập Rình? - Vietnamese - English Dictionary
-
Rập Ràng
-
Rình Rập Nghĩa Là Gì?