Rìu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi̤w˨˩ | ʐiw˧˧ | ɹiw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiw˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤖡: rìu
- 斤: rìu, cân, gần
- 鉊: rìu, chảo, chiêu
- : rìu
- 鐐: rìu, liệu, siêu, liêu
- 𠠙: rìu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ríu
Danh từ
[sửa]rìu
- Thứ búa có lưỡi sắc dùng để đẽo gỗ. Múa rìu qua mắt thợ. (tục ngữ)
Tham khảo
[sửa]- "rìu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Thích Từ Rìu
-
Rìu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rìu - Từ điển Việt
-
Rìu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rìu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rìu" - Là Gì?
-
Từ Rìu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Rìu TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Rìu
-
RÌU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rìu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Búa Rìu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Rìu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Ý Nghĩa Thành Ngữ Múa Rìu Qua Mắt Thợ Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ba Lưỡi Rìu
-
Câu Chuyên Trên Ca Ngợi đức Tính Tốt đẹp Nào Của Con Người? Em ...