Rủi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zṵj˧˩˧ | ʐuj˧˩˨ | ɹuj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹuj˧˩ | ɹṵʔj˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㩡: rủi, ruổi, ruỗi, giồi, giội, lòi, trội, dủi, trói, lúi, trồi, rỏi, chọi, xói, giuỗi, giụi, giúi, giủi
- 𢙩: rủi, giỗi
- 磊: rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối
- : rủi
- 𥗐: rủi, sỏi
- 𡂳: rủi, rỗi, trối, trỗi, xổi
- 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
- : rủi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rui
- rụi
Danh từ
rủi
- Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến. Gặp rủi.
Tính từ
rủi
- Không may. Phận rủi. Rủi gặp tai nạn.
Dịch
Đồng nghĩa
- rủi ro
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rủi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Rủi Ro
-
Sự Khác Biệt Giữa Nguy Hiểm Và Rủi Ro - Strephonsays
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Rủi Ro - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Rủi Ro - Từ điển Việt
-
Từ Đồng Nghĩa Và Các Rủi Ro Tiềm Ẩn – IELTS Writing - YBOX
-
Rủi Ro Là Gì, Nghĩa Của Từ Rủi Ro
-
Từ điển Tiếng Việt - Rủi Ro Là Gì?
-
Khái Niệm Rủi Ro
-
Từ điển Tiếng Việt "rủi Ro" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rủi Ro' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Rủi Ro – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Risk Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Rủi Ro Về Phát Hành, đầu Tư Trái Phiếu Bất động Sản Và Một Số ...
-
Tác động Của Dự Phòng Rủi Ro Tín Dụng đến Hoạt động Của Các Tổ ...
-
Câu Hỏi Thường Gặp | Bảo Hiểm Phú Hưng