SHUǏ Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SHUǏ Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từshuǐ
shuǐ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nữ thần chơi nhạc cụ và được coi lànữ thần của dòng sông," Luò Shuǐ"( 洛水).Feng shui- in pinyin phonetics(pronunciation of mandarin with Chinese characters translated into Latin)feng shuǐ- is a Chinese philosophy aimed at harmonizing the person with the surrounding environment.
Phong thủy- theo cách phát âm theo ngữ âm( phát âm tiếng Quan thoại với các ký tự Trung Quốc được dịch sang tiếng Latin)feng shuǐ- là một triết lý của Trung Quốc nhằm mục đích hài hòa con người với môi trường xung quanh.Another system, the Ten Heavenly Stems, or tiāngān, is linked with the five classical elements of metal, xīn, wood, mù,water, shuǐ, fire, huǒ, and earth, tǔ.
Một hệ thống khác, Thập Thiên Can, còn gọi là tiāngān, được tạo thành bởi năm nguyên tố Ngũ Hành là Kim, xīn, Mộc,mù, Thủy, shuǐ, Hỏa, huǒ, và Thổ, tǔ.The Chinese Wu Xing system lists Wood(木 mù), Fire(火 huǒ), Earth(土 tǔ), Metal(金 jīn),and Water(水 shuǐ), though these are described more as energies or transitions rather than as types of material.
Hệ thống Ngũ hành của Trung Quốc bao gồm Mộc( 木 mù), Hỏa( 火 huǒ), Thổ( 土 tǔ), Kim( 金 jīn) và Thủy(水 shuǐ), mặc dù những nguyên tố này được mô tả nhiều hơn dưới dạng năng lượng hoặc giai đoạn chuyển tiếp chứ không phải là một loại vật chất. Kết quả: 4, Thời gian: 0.0346
shura councilshuri

Tiếng anh-Tiếng việt
shuǐ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Shuǐ trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dè Shuǐ Gì
-
Top 15 Dè Shuǐ Gì
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Thủy 水 (氵) Shǔi
-
Học Tiếng Trung Quốc, Profile Picture - Facebook
-
HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ TRUNG QUỐC (Phần 1)
-
水的硬化 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thể Thao Dưới Nước - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mỹ Phẩm Làm đẹp Thông Dụng 2022
-
Máy Lọc Nước Tiếng Trung Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Trung Là Gì
-
1000 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng
-
Traduction De Proverbes Chinois (Expressions Et Chengyu)
-
[Tip] Những Câu Thả Thính Tiếng Trung ý Nghĩa Và độc đáo Nhất