水的硬化 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 水的硬化 |
Thuật ngữ 水的硬化Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 水的硬化 tiếng trung
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
水的硬化 tiếng trung là gì?
水的硬化 tiếng trung có nghĩa là tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà )
- 水的硬化 tiếng trung có nghĩa là tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 水的硬化 .
Ý nghĩa - Giải thích
水的硬化 tiếng trung nghĩa là tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 水的硬化 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 水的硬化 tiếng trung là gì? (hay giải thích tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水的硬化 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水的硬化 tiếng trung / tính cứng của nước (shuǐ de yìnghuà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dè Shuǐ Gì
-
Top 15 Dè Shuǐ Gì
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Thủy 水 (氵) Shǔi
-
Học Tiếng Trung Quốc, Profile Picture - Facebook
-
SHUǏ Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ TRUNG QUỐC (Phần 1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thể Thao Dưới Nước - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mỹ Phẩm Làm đẹp Thông Dụng 2022
-
Máy Lọc Nước Tiếng Trung Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Trung Là Gì
-
1000 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng
-
Traduction De Proverbes Chinois (Expressions Et Chengyu)
-
[Tip] Những Câu Thả Thính Tiếng Trung ý Nghĩa Và độc đáo Nhất