Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng
Có thể bạn quan tâm
camxu
03/02/2021
- Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ
- Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī
- Văn phòng 办公室 bàn gōng shì
- Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán
- Lễ Tân 柜台 Guì tái
- Ông chủ 老板 Lǎo bǎn
- Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng
- Máy in 打印机 dǎ yìn jī
- Máy fax 传真机 chuán zhēn jī
- Chấm công 考勤 kǎo qín
- Quẹt thẻ 刷卡 shuā kǎ
- Bấm thẻ 打卡 dǎ kǎ
- Bấm vân tay 按指纹
- Giấy A4 A4纸 A si zhǐ
- Phiếu ra cổng 外出单 wài chū dān
- Nghỉ phép 请假 qǐng jià
- 26 ngày làm việc 26个工作日 Èr shí liù gè gōng zuò rì
- Phỏng vấn 面谈 / 面试 miàn tán / miàn shì
- Scan 扫描 sǎo miáo
- File đính kèm 附档 fù dǎng
- Wechat 微信 wēi xìn
- Facebook 脸书 liǎn shū
- Đi công tác 出差 chū chai
- Lãnh lương 领薪水 lǐng xīn shuǐ
- Diễn tập PCCC 消防演习 xiāo fáng yǎn xí
- Tiền thưởng 奖金 jiǎng jīn
- Ca ngày 白班 bái bān
- Ca đêm 夜班 yè bān
- Không phận sự miễn vào 闲人免进 Xián rén miǎn jìn
- Chú ý nguy hiểm 注意危险 Zhù yì wēi xiǎn.
- 电脑 /diànnǎo/ máy tính
- 办公室 /bàngōngshì/ văn phòng
- 行政人事部 /xíngzhèng rénshì bù/ Phòng hành chính nhân sự
- 电话 /diànhuà/ điện thoại
- 同事 /tóngshì/ đồng nghiệp
- 财务会计部 /cáiwù kuàijì bù/ Phòng tài chính kế toán
- 传真机 /chuánzhēn jī/ máy fax
- 上班 /shàngbān/ đi làm
- 下班 /xiàbān/ tan làm
- 销售部 /xiāoshòu bù/ phòng kinh doanh
- 扫描仪 /sǎomiáo yí/ máy Scan
- 请假 /qǐngjià/ xin nghỉ, nghỉ phép
- 产生计划部 /chǎnshēng jìhuà bù/ phòng kế hoạch sản xuất
- 复印机 /fùyìnjī/ máy Photo
- 账本 /zhāngtǐ/ sổ sách
- 约会 /yuēhuì/ cuộc hẹn
- 打印机 /dǎ yìn jī/ máy in
- 任务 /rènwù/ nhiệm vụ
- 炒鱿鱼 /chǎoyóuyú/ sa thải
- 秘书 /mìshū/ thư kí
- 辞职 /cízhí/ bỏ việc
- 文件柜 /wénjiàn guì/ tủ đựng hồ sơ
- 打孔器 /dǎ kǒng qì/ Máy bấm lỗ
- 订书钉 /dìng shū dīng/ kim găm
- 订书机 /dìng shū jī/ máy ghim
- 奖金 /jiǎngqìn/ tiền thưởng
- 工资 /gōngzī/ tiền lương
- 计划 /jìhuà/ kế hoạch
- 资料册 /zīliào cè/ album đựng tài liệu
- 定期报告书 /dìngqí bàogàoshū/ báo cáo định kỳ
- 经理 /Jīnglǐ// giám đốc
- 保险卡/bǎoxiǎnkǎ/ thẻ bảo hiểm
Khoá Phát âm
Khóa học dành cho người chưa biết gì Tiếng Trung, sau khóa học, học viên sẽ có phát âm chuẩn, biết tra từ điển, hát, đọc thơ, tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung, gõ được chữ Hán trên máy tính, điện thoại.
- Số buổi học:
6 buổi
- Giáo trình:
Emotional Chinese
Khoá Phát âm – Khởi động
Dành cho các bạn đã học xong phát âm. Sau khi học xong bạn sẽ có 500 từ vựng cơ bản, 60 cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, giao tiếp được khoảng 25 chủ đề cơ bản trong cuộc sống và công việc như giới thiệu, mua bán, du lịch, nhắn tin với người Trung Quốc,...
- Số buổi học:
35 buổi
- Giáo trình:
Emotional Chinese
Khoá Tăng tốc
Dành cho những bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc học xong cuốn Boya sơ cấp 1 hoặc cuốn Hán ngữ quyển 3. Sau khóa học này bạn sẽ có khoảng 900 từ vựng chính thức, khoảng 120 cấu trúc ngữ pháp thông dụng (bổ sung thêm 400 từ vựng và 60 ngữ pháp cầu nối), giao tiếp được nhiều hơn, biết cách đưa ra một số quan điểm với các chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Số buổi học:
30 buổi
- Giáo trình:
Emotional Chinese
Khoá Cất Cánh
Khóa học này dành cho các bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc Boya sơ cấp 1 hoặc Hán ngữ cuốn 3. Sau khóa này bạn sẽ có tổng cộng 1200 từ vựng, khoảng 150 cấu trúc ngữ pháp (bổ sung thêm 300 từ vựng và 30 ngữ pháp trung cấp), thành thạo giao tiếp Tiếng Trung thông dụng, có thể tranh biện, chia sẻ quan điểm cá nhân bằng Tiếng Trung.
- Số buổi học:
25 buổi
- Giáo trình:
Emotional Chinese
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Upload hồ sơ xin việc tại đây
Liên hệ ngay
Để được hướng dẫn phương pháp học phù hợp với bạn nhất
Bộ sách bạn quan tâmSách Phát âmBộ sách Khởi ĐộngBộ sách Tăng tốcBộ sách Cất cánhYêu cầu tư vấn
Bạn để lại thông tin, đội ngũ Cố vấn học tập sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất
Khóa học bạn quan tâmKhoá Phát âmKhoá Phát âm – Khởi độngKhoá Tăng tốcKhoá Cất Cánh wpDiscuzInsertTừ khóa » Dè Shuǐ Gì
-
Top 15 Dè Shuǐ Gì
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Thủy 水 (氵) Shǔi
-
Học Tiếng Trung Quốc, Profile Picture - Facebook
-
SHUǏ Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ TRUNG QUỐC (Phần 1)
-
水的硬化 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thể Thao Dưới Nước - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mỹ Phẩm Làm đẹp Thông Dụng 2022
-
Máy Lọc Nước Tiếng Trung Là Gì
-
Bình Nước Tiếng Trung Là Gì
-
1000 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Traduction De Proverbes Chinois (Expressions Et Chengyu)
-
[Tip] Những Câu Thả Thính Tiếng Trung ý Nghĩa Và độc đáo Nhất