→ sự xa cách, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Sự dạy dỗ ấy chẳng những không thu hút mà càng khiến người ta xa cách tôn giáo. Rather than attracting people, such teaching turned them away. GlosbeMT_RnD. far ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xa cách' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự xa cách trong một câu và bản dịch của họ · [...] · They force us to overcome our pride our aloofness and embarrassment and to make peace.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:30 Đã đăng: 28 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Translation for 'xa cách' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xa cách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @xa cách * adj - far away from, distant.
Xem chi tiết »
'xa cách' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... xa cách. apart ; as far ; away from the ; close to ; distance ; distant from ; distant ; far away from ...
Xem chi tiết »
- đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không có sự gần gũi, hoà nhập. Sống ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Thế gian “xa cách sự sống của Đức Chúa Trời” bằng cách nào? In what way is the world “alienated from the life that belongs to God”? jw2019. Tại ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2017 · Ngoài ra, bạn cũng cần cập nhật với nhau về những điều đang xảy ra trong đời sống bằng cách chụp ảnh, chơi game, chia sẻ clip, video…
Xem chi tiết »
xa cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xa cách sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. xa cách. * ttừ. far away from, distant ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2017 · ... sự lạc quan, và nỗ lực để biến mối quan hệ xa cách thành một câu ... Mặc dù nhắn tin và gửi email là những hình thức có thể hoạt động ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈmoʊt.nəs/. Danh từSửa đổi. remoteness /rɪ.ˈmoʊt.nəs/. Sự xa xôi. Sự xa cách, sự cách biệt.
Xem chi tiết »
隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》 xoá bỏ sự xa cách 消除隔膜。 见外 《当外人看待。》 anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Xa Cách Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xa cách tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu