Xa Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xa cách
* ttừ
far away from, distant
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xa cách
* adj
far away from, distant
Từ điển Việt Anh - VNE.
xa cách
far away from, distant, separated from
- xa
- xa bô
- xa cạ
- xa lạ
- xa lộ
- xa mã
- xa mờ
- xa ra
- xa xa
- xa xí
- xa xỉ
- xa xứ
- xa giá
- xa gần
- xa hoa
- xa hơn
- xa lìa
- xa lắc
- xa nhà
- xa phí
- xa rời
- xa tít
- xa tận
- xa tắp
- xa vận
- xa vời
- xa xôi
- xa xăm
- xa xưa
- xa biệt
- xa cách
- xa cảng
- xa hành
- xa khơi
- xa lánh
- xa lông
- xa nhất
- xa phia
- xa tanh
- xa thẳm
- xa tăng
- xa vắng
- xa vọng
- xa mô va
- xa ca rin
- xa bờ biển
- xa hơn hết
- xa hơn nữa
- xa quay tơ
- xa thực tế
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Xa Cách Tiếng Anh
-
→ Sự Xa Cách, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xa Cách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
XA CÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XA CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[English Town] Cách để Nói Về Sự Xa Cách Trong Mối Quan Hệ
-
XA CÁCH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Xa Cách Bằng Tiếng Anh
-
Xa Cách | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "xa Cách" - Là Gì?
-
Xa Cách Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe - Nội Thất Thiết Kế Cho Nhà Đẹp
-
19 điều Sẽ Giúp Mối Quan Hệ “yêu Xa” Sống Sót - Hotcourses Vietnam
-
11 Lời Khuyên để Duy Trì Mối Quan Hệ Yêu Xa ‹ GO Blog
-
Remoteness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xa Cách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số