Xa Cách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xa cách tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xa cách trong tiếng Trung và cách phát âm xa cách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xa cách tiếng Trung nghĩa là gì.
xa cách (phát âm có thể chưa chuẩn) 别离; 分别; 分离; 暌违; 暌离; (phát âm có thể chưa chuẩn)别离; 分别; 分离; 暌违; 暌离; 暌隔; 暌别; 离别; 离; 违 《比较长久地跟熟悉的人或地方分开。》tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau. 暂时分别, 不久就能见面。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi. 他们分别了好多年啦。anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng. 分离了多年的兄弟又重逢了。mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau. 分离了十几年的母女又团聚在一起了。quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách. 故乡山川, 十年暌隔。xa cách lâu rồi. 暌离有年。mấy năm xa cách. 暌违数载。隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》xoá bỏ sự xa cách消除隔膜。见外 《当外人看待。》anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. 你对我这样客气, 倒有点见外了。 阔别 《长时间的分别。》xa cách lâu năm. 阔别多年。疏阔 《疏远; 迂阔。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ xa cách hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thợ muối tiếng Trung là gì?
- áo sơ mi dài tay tiếng Trung là gì?
- suy nghĩ chủ quan tiếng Trung là gì?
- tang thương tiếng Trung là gì?
- chợt nói chợt cười tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xa cách trong tiếng Trung
别离; 分别; 分离; 暌违; 暌离; 暌隔; 暌别; 离别; 离; 违 《比较长久地跟熟悉的人或地方分开。》tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau. 暂时分别, 不久就能见面。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi. 他们分别了好多年啦。anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng. 分离了多年的兄弟又重逢了。mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau. 分离了十几年的母女又团聚在一起了。quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách. 故乡山川, 十年暌隔。xa cách lâu rồi. 暌离有年。mấy năm xa cách. 暌违数载。隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》xoá bỏ sự xa cách消除隔膜。见外 《当外人看待。》anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. 你对我这样客气, 倒有点见外了。 阔别 《长时间的分别。》xa cách lâu năm. 阔别多年。疏阔 《疏远; 迂阔。》
Đây là cách dùng xa cách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xa cách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 别离; 分别; 分离; 暌违; 暌离; 暌隔; 暌别; 离别; 离; 违 《比较长久地跟熟悉的人或地方分开。》tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau. 暂时分别, 不久就能见面。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi. 他们分别了好多年啦。anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng. 分离了多年的兄弟又重逢了。mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau. 分离了十几年的母女又团聚在一起了。quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách. 故乡山川, 十年暌隔。xa cách lâu rồi. 暌离有年。mấy năm xa cách. 暌违数载。隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》xoá bỏ sự xa cách消除隔膜。见外 《当外人看待。》anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi. 你对我这样客气, 倒有点见外了。 阔别 《长时间的分别。》xa cách lâu năm. 阔别多年。疏阔 《疏远; 迂阔。》Từ khóa » Sự Xa Cách Tiếng Anh
-
→ Sự Xa Cách, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Xa Cách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
XA CÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ XA CÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
[English Town] Cách để Nói Về Sự Xa Cách Trong Mối Quan Hệ
-
XA CÁCH - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Xa Cách Bằng Tiếng Anh
-
Xa Cách | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "xa Cách" - Là Gì?
-
Xa Cách Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe - Nội Thất Thiết Kế Cho Nhà Đẹp
-
19 điều Sẽ Giúp Mối Quan Hệ “yêu Xa” Sống Sót - Hotcourses Vietnam
-
Xa Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
11 Lời Khuyên để Duy Trì Mối Quan Hệ Yêu Xa ‹ GO Blog
-
Remoteness - Wiktionary Tiếng Việt