Từ điển Việt Anh "xa Cách" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xa cách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xa cách

xa cách
  • adj
    • far away from, distant
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xa cách

- đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không có sự gần gũi, hoà nhập. Sống xa cách với những người xung quanh.

nIt. Cách khoảng xa. Gặp lại sau bao năm xa cách. IIp. Không gần gũi. Sống xa cách với người xung quanh.

Từ khóa » Sự Xa Cách Tiếng Anh