Translations · sửa chữa {verb} · sửa chữa {adjective} · người sửa chữa {noun} · sự sửa chữa {noun} · người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện thoại {noun}.
Xem chi tiết »
In this case, a divergent behavior occurs, due to the nearly zero denominator in the expression of the perturbative correction. more_vert.
Xem chi tiết »
SỬA CHỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · repair · fix · correct · rectify · corrected · rectified · repairs · repaired.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sửa chữa tịnh tiến thành: repair, correct, mend . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sửa chữa ít nhất 3.432 lần.
Xem chi tiết »
sửa chữa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to fix; to repair. người thuê chịu mọi phí tổn sửa chữa the tenant is liable for all repair work/all repairs ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: repairing English Vietnamese repairing ... ... sửa chữa ; sửa cái ; tu bổ ; việc sửa ; đang sửa chữa ; đang sửa ; để sửa chữa ;.
Xem chi tiết »
(y), quá trình nhằm làm cho mô hay cơ quan khôi phục lại được trạng thái trước khi bị tổn thương, vd. vết thương phần mềm, gẫy xương.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "đang sửa chữa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; repairer. * danh từ - người sửa chữa, người tu sửa =watch repairer+ thợ chữa đồng h ; awaiting-repair time. - (Tech) thời gian chờ đợ sửa ...
Xem chi tiết »
Top 11 Sửa Chữa Tiếng Anh Là Gì. Mục lục bài viết. s%E1%BB%ADa%20ch%E1%BB%AFa in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ...
Xem chi tiết »
The bus's still at the garage getting fixed. Chiếc xe bus vẫn đang được sửa chữa. I still haven't got round to fixing that tap.
Xem chi tiết »
She said the clutch need fixing. 4. Sửa chữa sự méo mó ống kính. Lens Distortion Correction. 5. Thuật toán sửa chữa cán cân màu trắng. White color balance ...
Xem chi tiết »
em tắt bớt rồi đó, hạn chế tối đa các app chạy cùng win, lúc xài cũng chỉ mở 1 2 app là cùng, chrome cũng chỉ 2 3 tab. Nhưng cứ mỗi lần search trong cái ô trên ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Xin hỏi cây xoài và cây quéo khác nhau ở chỗ nào? – Tin tức Nông nghiệp nhanh nhất 24h… Key Metrics Là Gì – Mô Hình Lean Canvas · Hỏi ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repairs tiếng Anh nghĩa là gì. repair /ri'peə/ * danh từ - sự sửa chữa, sự tu sửa =to be under repair+ ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2016 · 'Yogurt' (sữa chua) là từ tiếng Anh rất nhiều người Việt Nam phát âm sai. Để nói từ này theo tiếng Anh - Mỹ, hãy luyện đọc theo hướng dẫn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 8, 2021 · Bảo trì là hoạt động tu dưỡng, duy trì máy móc ở trạng thái hoạt động bình thường, hoặc sửa chữa các lỗi xảy ra trong quá trình hoạt động của ...
Xem chi tiết »
Nên nghi vấn được đặt ra là chúng ta sẽ sửa chữa điều này như thế nào đây? So the question is, how are we going to fix this? ted2019. Nó đã được ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Một số từ, cụm từ tiếng Anh liên quan đến Bảo trì: + Repair: Sửa chữa. + Fix: Tu sửa. + Mend: Sửa sang. + Software maintenance: Bảo trì phần ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sửa Chữa Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề sửa chữa tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu