Thấu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- mựa Tiếng Việt là gì?
- Do Vu Tiếng Việt là gì?
- tiểu lân Tiếng Việt là gì?
- ong bầu Tiếng Việt là gì?
- Xá Xúa Tiếng Việt là gì?
- kiều nương Tiếng Việt là gì?
- suất đội Tiếng Việt là gì?
- khổng tước Tiếng Việt là gì?
- hôm sau Tiếng Việt là gì?
- ộc Tiếng Việt là gì?
- đu dây Tiếng Việt là gì?
- lễ nhạn Tiếng Việt là gì?
- tiếp đầu ngữ Tiếng Việt là gì?
- Thiệu Khánh Tiếng Việt là gì?
- trái lệ Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thấu trong Tiếng Việt
thấu có nghĩa là: - tt. . . Suốt qua hết một khoảng cách đến điểm tận cùng nào đó: nước nhìn thấu đáy lạnh thấu xương thấu kính thẩm thấu. . . Rõ hết, hoàn toàn tường tận: hiểu thấu lòng nhau thấu đáo thấu đạt thấu tình thấu triệt. . . Nổi: chịu không thấu.
Đây là cách dùng thấu Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thấu là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Thấu Nghĩa Là Gì
-
Thấu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thấu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thấu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'thấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thấu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thấu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Thấu - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây
-
'Thấu Cảm' - Lạ Nhưng đủ Hiểu - Tiền Phong
-
Đừng Hồ đồ Với "thấu Cảm"!
-
THẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hấu Thấu Có Nghĩa Là Gì? Hấu Hiệu Là Gì? Giải đáp Tất Cả Thắc Mắc Ngay
-
Nhìn Thấu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh