Từ điển Tiếng Việt "thấu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thấu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thấu
- tt. 1. Suốt qua hết một khoảng cách đến điểm tận cùng nào đó: nước nhìn thấu đáy lạnh thấu xương thấu kính thẩm thấu. 2. Rõ hết, hoàn toàn tường tận: hiểu thấu lòng nhau thấu đáo thấu đạt thấu tình thấu triệt. 3. Nổi: chịu không thấu.
nIt.1. Suốt qua chiều dày, chiều dài hay chiều sâu. Nước trong nhìn thấu đáy. 2. Đến mức tường tận. Thấu lòng nhau. Hiểu thấu vấn đề. IIp. Nổi. Đau chịu không thấu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthấu
thấu- verb
- to reach through, to pierce through
Từ khóa » Thấu Nghĩa Là Gì
-
Thấu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thấu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thấu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'thấu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thấu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thấu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Thấu - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Gấu Đây
-
'Thấu Cảm' - Lạ Nhưng đủ Hiểu - Tiền Phong
-
Đừng Hồ đồ Với "thấu Cảm"!
-
THẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hấu Thấu Có Nghĩa Là Gì? Hấu Hiệu Là Gì? Giải đáp Tất Cả Thắc Mắc Ngay
-
Nhìn Thấu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh