Trà đạo Tiếng Nhật Là Gì? Từ Vựng Trà đạo Tiếng Nhật Bạn Nên Lưu Tâm

Mục Lục

  • 1 Trà đạo tiếng Nhật là gì?
  • 2 Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Trà đạo茶道【ちゃどう・さどう】Trà đạo

Một trong những văn hóa lâu đời của người Nhật Bản đó chính là trà đạo, đây là nét văn hóa được lưu truyền từ xưa đến nay và gắn bó mật thiết đối với đời sống của người dân Nhật. Chính vì vậy, việc trang bị cho mình những từ vựng về trà đạo bằng tiếng Nhật sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Hôm nay, Công ty CP Công ty CP dịch thuật Miền Trung – MIDtrans sẽ làm sáng tỏ Trà đạo tiếng Nhật là gì và list từ vựng liên quan nhé!

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

Trà đạo tiếng Nhật là gì?

Trà đạo trong tiếng Nhật là 茶道, là một di sản văn hóa truyền thống của Nhật Bản, đã có lịch sử trên 4000 năm. Nó không những là một cách thức uống trà, chế tác trà hết sức độc đáo và được lưu truyền rộng rãi, mà còn là yếu tố văn hóa trong sinh hoạt và là một phương pháp để giao tiếp xã hội.

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Trà đạo茶道【ちゃどう・さどう】Trà đạo

1. 伝統【でんとう】Truyền thống

2. 湯【ゆ】Nước sôi

3. 沸かす【わかす】Đun sôi

4. 点前【てまえ】Thủ tục trà đạo

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

5. 点てる【たてる】Pha trà

6. 振る舞う【ふるまう】Ứng xử

7. 芸道【げいどう】Nghệ thuật

8. 四規七則【しきしちそく】4 quy tắc 7 thái độ

9. 鑑賞【鑑賞】Thưởng thức

10. 茶室【ちゃしつ】Phòng uống trà

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

11. 掛け軸【かけじく】Tranh cuộn treo tường

12. 和敬清寂【わけいせいじゃく】Hoà-Kính-Thanh-Tịnh

13. 座り方【すわりかた】Cách ngồi.

14. お辞儀【おじぎ】Sự cúi chào

15. 立ち方【たちかた】Cách đứng

16. 歩き方【あるきかた】Cách đi

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

17. 融合【ゆうごう】Dung hoà

18. 様式【ようしき】Cách thức

19. 茶釜【ちゃがま】Ấm uống chè

20. 茶筅【ちゃせん】Đồ khuấy trà

21. 懐紙【かいし】Giấy để Wagashi …

22. 茶碗【ちゃわん】Chén chè

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

23. 茶道具【ちゃどうぐ】Dụng cụ pha trà

24. 茶器【ちゃき】Bộ ấm tách trà

25. 茶杓【ちゃしゃく】Muỗng trà

26. 水指【みずつぎ】Dụng cụ đựng nước sôi

27. 柄杓【ひしゃく】Muôi múc nước

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

28. 風炉先屏風【ふろさきびょうぶ】Bức bình phong gấp 2

29. 建水【けんすい】Thố đựng nước gạn trà

30. 抹茶【まっちゃ】Trà xanh

31. 帛紗【ふくさ】Khăn lau muỗng trà

32. 花入【はないれ】Bình cắm hoa

33. 香合【こうごう】Lư hương

tra-dao-tieng-nhat-la-gi

Từ khóa » Tách Trà Tiếng Nhật