Tra Từ: Vựa - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 5 kết quả:
備 vựa • 𢊑 vựa • 𢯮 vựa • 𣖜 vựa • 𥡘 vựa1/5
備vựa [bẹ, bị, bợ]
U+5099, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
vựa lúaTự hình 5
Dị thể 11
㑲俻偹僃备葡𠃰𠈍𠏆𤖤𤰈Không hiện chữ?
Bình luận 0
𢊑vựa
U+22291, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vựa lúaTự hình 1
Bình luận 0
𢯮vựa
U+22BEE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 1
Dị thể 2
㧒𢶂Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
㥜𥚷猬渭Không hiện chữ?
Bình luận 0
𣖜vựa
U+2359C, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vựa thócTự hình 1
Chữ gần giống 1
𦝩Không hiện chữ?
Bình luận 0
𥡘vựa
U+25858, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vựa thóc, vựa vảiBình luận 0
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vựa
-
Vựa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vựa - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?
-
Vựa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vựa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Thông Dụng Cho Gymer - Vựa Gym
-
VỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ẩn Họa Từ Những Vựa Thu Mua Ve Chai
-
Bình Định Gọi Nẫu - Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Xuất Tích - Gotour Travel
-
Làm Sao để đến Vựa Cá Biển Miền Trung ở Binh Tan Bằng Xe Buýt?
-
VỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'Vựa Muối' Việt Phong Mang đèn ông Sao, Gà Sống Lên Bản Tin Thời Sự