VỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VỰA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvựabowlbáttôchénmột cái bátvựathốbarnchuồngnhà khokhovựatrạinhà trẻgranarykho thócvựakho lúabasketgiỏrổthúngbarnschuồngnhà khokhovựatrạinhà trẻ
Ví dụ về việc sử dụng Vựa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vựa lúagranaryrice bowlgranaries STừ đồng nghĩa của Vựa
bát bowl tô chén một cái bát vữavừa ănTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vựa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giải Nghĩa Từ Vựa
-
Vựa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vựa - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?
-
Vựa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vựa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Thông Dụng Cho Gymer - Vựa Gym
-
VỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ẩn Họa Từ Những Vựa Thu Mua Ve Chai
-
Bình Định Gọi Nẫu - Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Xuất Tích - Gotour Travel
-
Làm Sao để đến Vựa Cá Biển Miền Trung ở Binh Tan Bằng Xe Buýt?
-
Tra Từ: Vựa - Từ điển Hán Nôm
-
'Vựa Muối' Việt Phong Mang đèn ông Sao, Gà Sống Lên Bản Tin Thời Sự