Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vựa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vựa

- dt. Kho chứa, nơi trữ hàng: vựa lúa vựa cá vựa củi.

cơ sở trung gian thu gom sản phẩm thuỷ sản ở một địa phương, chế biến (hoặc sơ chế) rồi bán lại cho các cơ sở buôn bán vùng khác. Các chủ V thuỷ sản có thể ứng trước một phần vốn để ngư dân hoạt động sau đó thu mua sản phẩm, đồng thời cũng có thể nhận trước một phần vốn của các cơ sở buôn hàng thuỷ sản rồi chuẩn bị chân hàng cho họ. Cũng có khi chủ V hoạt động như một cơ sở kí gửi hàng, nhận sản phẩm của người đánh cá; hoặc mua chịu sản phẩm đó, chế biến, bán xong hàng mới thanh toán.

nd.1. Chỗ chứa thóc. Thóc đầy vựa. 2. Chỗ chứa hàng hóa. Vựa củi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vựa

vựa
  • noun
    • barn, granary
carry
cân vựa
tank scale
giá giao tại vựa
ex consignment
nhà kho, vựa chứa hàng
storehouse
vựa chứa
grain storage
vựa chứa hạt
grain tank
vựa chứa hạt nảy mầm
barley floor
vựa chứa hàng
storehouse
vựa chứa men
malt silo
vựa chứa thóc mầm
malt silo
vựa lúa
granary
vựa lúa
hutch
vựa thóc
garner
vựa thóc lúa
elevator
vựa thóc lúa
grain elevator

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vựa