Vựa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vɨ̰ʔə˨˩ | jɨ̰ə˨˨ | jɨə˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vɨə˨˨ | vɨ̰ə˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 備: bợ, bị, bẹ, vựa
- 𢊑: vựa
- 𣖜: vựa
- 𥡘: vựa
- 𢯮: vựa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vữa
- vừa
- vua
Danh từ
vựa
- Kho chứa, nơi trữ hàng. Vựa lúa. Vựa cá. Vựa củi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vựa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vựa
-
Nghĩa Của Từ Vựa - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vựa" - Là Gì?
-
Vựa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vựa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vựa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Thông Dụng Cho Gymer - Vựa Gym
-
VỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ẩn Họa Từ Những Vựa Thu Mua Ve Chai
-
Bình Định Gọi Nẫu - Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Xuất Tích - Gotour Travel
-
Làm Sao để đến Vựa Cá Biển Miền Trung ở Binh Tan Bằng Xe Buýt?
-
Tra Từ: Vựa - Từ điển Hán Nôm
-
VỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'Vựa Muối' Việt Phong Mang đèn ông Sao, Gà Sống Lên Bản Tin Thời Sự