Trái Nghĩa Của Vague - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- mơ hồ, không rõ ràng
Tính từ
clear apparent certain definite determined distinct explicit obvious plain secure sureTính từ
alertTừ đồng nghĩa của vague
vague Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của vaginosis Từ trái nghĩa của vagotomy Từ trái nghĩa của vagrancy Từ trái nghĩa của vagrant Từ trái nghĩa của vagrantly Từ trái nghĩa của vaguely Từ trái nghĩa của vagueness Từ trái nghĩa của vague notion Từ trái nghĩa của vagus nerve Từ trái nghĩa của vail Từ trái nghĩa của vain vague 反対語 vague反意語 từ trái nghĩa vague An vague antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vague, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vagueHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Mơ Hồ Là Gì
-
Mơ Hồ Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Mơ Hồ - Từ điển ABC
-
Cặp Từ Nào Trái Nghĩa Với Nhau : Suồng Sã ; Lịch Sự ; Rõ Ràng ; Mơ Hồ
-
Nghĩa Của Từ Mơ Hồ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Vague - Từ điển Anh - Việt
-
Rõ Ràng ; Mơ Hồ ; Thận Trọng ; Liều Lĩnh Giúp Mình Nhé - MTrend
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Hay Ho Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Với Suồng Sã - Hoc24
-
Môn Ngữ Văn Lớp 5 Cặp Từ Nào Trái Nghĩa Với Nhau : Suồng Sã ; Lịch Sự
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Các Loại Từ Trái Nghĩa? Ví Dụ Từ Trái Nghĩa?
-
Trái Nghĩa Với "清楚" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Trung
-
Từ Trái Nghĩa. Phân Loại Từ Trái Nghĩa
-
Trái Nghĩa Với Trừu Tượng La Gì | Sản Phẩm Nhật Bản Chất Lượng
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary