Trẻ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛ̰˧˩˧ | tʂɛ˧˩˨ | tʂɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɛ˧˩ | tʂɛ̰ʔ˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 祀: tự, trẻ
- 穉: tẻ, trĩ, trẻ
- : trẻ
- 雉: trễ, trĩ, trẻ, rẽ, dẽ, trẩy, trảy, giẽ
- 𥘷: trể, trẻ, lẻ
- : trẻ
- 稚: trĩ, trẻ
- 礼: trễ, lỡi, lạy, lấy, rẻ, rảy, lẩy, trẻ, lẫy, rẽ, trẩy, lễ, lể, lẽ, lẻ, lãi, lởi
- : trẻ
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tre
- trê
- trề
- trệ
- trễ
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt trung cổ tlẻ.
Tính từ
[sửa]trẻ
- Ở vào thời kì còn ít tuổi đời, đang phát triển mạnh, đang sung sức. Thời trẻ. Thế hệ trẻ. Một người trẻ lâu. Sức còn trẻ.
- Còn mới, tồn tại, hoạt động chưa lâu như những cái, những người cùng loại. Nền công nghiệp trẻ. Những cây bút trẻ. Trẻ tuổi nghề.
Đồng nghĩa
[sửa] ở vào thời kì còn ít tuổi đời- ít tuổi
- trẻ tuổi
Dịch
[sửa] ở vào thời kì còn ít tuổi đời
|
Trái nghĩa
[sửa] ở vào thời kì còn ít tuổi đời- già
- lớn tuổi
Danh từ
[sửa]trẻ
- Đứa bé, đứa nhỏ (nói khái quát). Có tiếng trẻ khóc. Lũ trẻ. Yêu trẻ. Nuôi dạy trẻ.
Đồng nghĩa
[sửa]- thanh niên
Dịch
[sửa] đứa bé nói khái quát
|
Tham khảo
[sửa]- "trẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Danh từ
- Tính từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Lũ Trẻ
-
'lũ Trẻ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Lũ - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lũ Trẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lũ Trẻ - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lũ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lũ Là Gì
-
CỦA LŨ TRẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ái Ngại - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Đến Cuối Chợ đã Thấy Lũ Trẻ đang Quây Quần Chơi Nghịch. Chúng Nó ...
-
Lũ Trẻ đường Ray - Đông A
-
Lắc Lư - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng