Từ điển Tiếng Việt "lũ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lũ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- d. Đàn, bọn đông người : Một lũ tù binh ; Lũ chúng nó.

- d. Mưa nguồn, làm cho nước dâng lên to : Mưa lũ.

nd.1. Tập hợp đông người hay nhiều thú vật không thành tổ chức. Lũ trẻ. Chim đàn cá lũ. 2. Tập hợp đông người có chung một đặc điểm cùng lứa tuổi hay có chung một hoạt động không tốt. Lũ chúng tôi. Lũ làng. Lũ giặc.

là hiện tượng mực nước sông dâng cao trong khoảng thời gian nhất định, sau đó xuống.

Nguồn: 08/2006/NĐ-CP

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • gang; band; croud
      • cả lũ: the whole gang
  • noun
    • spate; freshet
      • lũ lượt: in crowds
Lĩnh vực: môi trường
high water
  • lòng sông lúc lũ: high water bed
  • lưu lượng lũ: high water flow
  • lưu lượng mùa lũ: high water discharge
  • mức nước lũ cao nhất: highest high water
  • mùa lũ: high water period
  • mùa mưa lũ: high water period
  • nơi nơi lũ đổ ra: high water span
  • nước lũ: high water
  • vạch nước lũ: high water mark
  • biểu đồ đỉnh lũ
    annual flood peak
    biểu đồ đỉnh lũ
    peak of hydrograph
    biểu đồ lũ
    flood diagram
    biểu đồ lũ
    flood hydrograph
    biên độ lũ
    flood amplitude
    biên độ lũ
    flood range
    biên niên lũ
    flood record
    cát lũ tích
    diluvial sand
    cấp lũ
    flood level
    cầu trên dòng nước lũ
    flood bridge
    cầu xả lũ
    relief bridge
    chế độ dòng lũ
    flood flow regime
    chế độ lũ
    regime of flood
    chỉ số lũ
    flood index
    chiều cao nước lũ
    flood height
    chiều sâu lũ
    depth of flood
    chống lũ
    antiflood
    cơn lũ tàn khốc
    catastrophic flood
    cơn lũ tàn phá
    catastrophic flood
    cống xả lũ
    flood discharge outlet
    công thức dòng lũ
    flood flow formula
    công thức tính toán lũ
    flood formula
    công thức tính toán tháo lũ
    flood discharge formula
    công trình bảo vệ chống lũ
    flood protection works
    công trình điều tiết lũ
    flood control works
    công trình tháo lũ
    flood gate
    công trình tháo lũ
    flood spillway
    công trình xả lũ
    flood protection works
    cửa chống lũ
    flood control gate
    cửa tháo lũ
    sluiceway discharge opening

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Lũ Trẻ