Nghĩa là gì: stress stress /stres/. danh từ. sự nhấn mạnh. to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì. (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: stresses stress /stres/. danh từ. sự nhấn mạnh. to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì. (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Khi tra trong từ điển, bạn sẽ xác định trọng âm của từ bằng ký hiệu () trước âm tiết là trọng âm. Trong tiếng Anh, có ...
Xem chi tiết »
Women were approximately three times more likely than men to experience major depression in response to any stressful life event. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
stress. Các từ thường được sử dụng cùng với stress. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Stress Pattern Là Gì ? Nghĩa Của Từ Stress Pattern Trong Tiếng ViệtĐể hiểu được trọng âm của một từ, trước hết ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · A: give it a primary stress ... not long – không dài dòng; compact – gọn nhẹ; terse – gọn; brief – (nói) ... Cấu trúc đảo ngữ với So: So+S+V ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en] · Những từ tương tự: stressed · Từ đồng nghĩa: stressed · Phản nghiả: stressed · Ví dụ sử dụng: stressed.
Xem chi tiết »
adj. #hopelessness; urgent adj. #significant; wretched adj. #horrible, awful; frantic adj. #stress ...
Xem chi tiết »
stress pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
To place emphasis on: stressed basic fire safety. 2. To give prominence to (a syllable or word) in pronouncing or in accordance with a metrical pattern. 3. To ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Highlight trong ielts tiếng Anh) · emphasize v. #underlying · stress v., n. #attention · underline v ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · A: Give it a primary stress ... hoàn toàn; imperfect - không hoàn hảo; hungry - đói (full với nghĩa 'no bụng' thì trái nghĩa với 'hungry', ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Main Stress
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với main stress hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu