Nghĩa Của Từ Stress - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /strɛs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng
    the stresses and strains of morden life những sự căng thẳng và khẩn trương của cuộc sống hiện đại
    ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt
    to lay stress on something nhấn mạnh một điều gì
    (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
    you must learn where to place the stresses anh phải học cách đặt trọng âm vào đâu
    Sự nhấn
    put a stress on the first note in each bar hãy nhấn thêm vào nốt đầu của mỗi nhịp
    Sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực
    subjected to great stress phải cố gắng nhiều
    Sự bắt buộc
    under stress of weather vì thời tiết bắt buộ
    (kỹ thuật) ứng suất (nhất là trong cơ học)

    Ngoại động từ

    Ép, làm căng thẳng
    Nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
    (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

    Cấu trúc từ

    times of slackness and times of stress
    những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương

    Hình Thái Từ

    • Ved : Stressed
    • Ving: Stressing

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sức căng

    Vật liệu

    ứng suất
    excessive stress ứng suất dư

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory

    Vật liệu

    ứng suất
    excessive stress ứng suất dư

    Toán & tin

    ứng suất ứng lực
    ứng suất, ứng lực

    Điện

    chịu ứng suất
    sự căng thẳng

    Kỹ thuật chung

    kéo căng
    steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích kéo căng stress-end anchorage neo để kéo căng
    kẹp chặt
    nén
    điện áp
    variable stress điện áp biến đổi vector of stress vectơ điện áp
    gây ứng suất
    stress due to prestress ứng suất do gây ứng suất trước
    áp lực
    áp lực hông
    áp lực một phía
    sức căng
    surface stress sức căng bề mặt
    sức xăng
    ứng lực
    ứng suất
    abnormal stress ứng suất dị thường active stress at fracture ứng suất thực khi đứt actual stress ứng suất hiệu dụng actual stress ứng suất làm việc actual stress ứng suất thực actual stress at fracture ứng suất thực khi gãy dứt additional stress ứng suất phụ adhesion stress ứng suất dính kết admissible stress ứng suất an toàn admissible stress ứng suất cho phép admissible stress under foundation ứng suất cho phép dưới móng advancing load stress ứng suất do hoạt động tải allowable (unit) stress ứng suất an toàn allowable (unit) stress ứng suất cho phép allowable flexural stress ứng suất uốn cho phép allowable flexural unit stress ứng suất cho phép khi uốn allowable stress ứng suất an toàn allowable stress ứng suất cho phép allowable stress reduction factor hệ số giảm ứng suất cho phép Allowable stress, Permissible stress ứng suất cho phép alternate stress ứng suất đổi dấu alternating stress ứng suất đổi dấu alternating stress cycle chu trình ứng suất đan dấu alternating stress cycle chu trình ứng suất đổi dấu alternative stress ứng suất đổi dấu amplitude of stress biên độ ứng suất amplitude of stress biên độ chu kỳ ứng suất anchorage bond stress ứng suất dính bám ở neo anchorage stress ứng suất trong miền neo apparent stress ứng suất biểu kiến apparent stress ứng suất qui ước apparent stress ứng suất quy ước arch stress ứng suất nén lệch tâm arch stress ứng suất ở vòm assumed stress ứng suất tiêu chuẩn average bond stress ứng suất dính bám trung bình average bond stress ứng suất dính trung bình average stress ứng suất trung bình axial stress ứng suất chiều trục axial stress ứng suất dọc trục axial stress ứng suất trục axis-symmetrical stress ứng suất đối xứng trục axisymmetrical stress ứng suất đối xứng trục back stress ứng suất ngược balancing of stress sự cân bằng ứng suất bar stress ứng suất trong thanh giàn basic stress ứng suất cơ bản basic stress ứng suất cơ sở bearing stress ứng suất chèn dập bearing stress ứng suất dập bearing stress ứng suất ép mặt bearing stress ứng suất giới hạn (gãy) bearing stress ứng suất nén bearing stress ứng suất phá hoại (gãy) beginning of stress sự bắt đầu ứng suất belt stress ứng suất đai bending breaking stress ứng suất uốn gãy bending stress ứng suất chống uốn bending stress ứng suất uốn biaxial state of stress trạng thái ứng suất mặt biaxial state of stress trạng thái ứng suất phẳng biaxial stress ứng suất 2 chiều biaxial stress ứng suất phẳng blow stress ứng suất va chạm bond stress ứng suất dính bond stress ứng suất dính bám bond stress ứng suất dính kết bond stress ứng suất liên kết boundary stress ứng suất biên breaking stress ứng suất gãy breaking stress ứng suất giới hạn (gãy) breaking stress ứng suất khi hãm breaking stress ứng suất phá hoại breaking stress ứng suất phá hoại (gãy) breaking stress ứng suất phá hủy breaking stress ứng suất tới hạn breathing stress ứng suất mạch động bucking stress ứng suất giới hạn (oằn) buckling stress ứng suất giới hạn (oằn) buckling stress ứng suất uốn buckling stress ứng suất uốn dọc bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bêtông bursting stress ứng suất ép thẳng bursting stress ứng suất phá hoại (vỡ) bursting stress ứng suất phá hủy calculating stress ứng suất tính toán casting stress ứng suất ở vật đúc centroid compressive stress ứng suất nén trung tâm centroid compressive stress ứng suất nén ở trọng tâm centroid compressive stress ứng suất nén trung tâm chord stress ứng suất biên gián chord stress ứng suất cách dầm chord stress ứng suất cánh dầm circle (ofstress) vòng tròn ứng suất circle of stress vòng tròn ứng suất circuit diagram of the state of stress sơ đồ mạch ứng suất circular symmetrical stress ứng suất đối xứng qua tâm circumferential stress ứng suất chu vi circumferential stress ứng suất tiếp tuyến circumferential stress ứng suất vòm circumferential stress ứng suất vòng coefficient of stress relaxation hệ số chùng ứng suất combined dead, live and impact stress ứng suất do tổ hợp tĩnh tải combined stress ứng suất phức tạp combined stress ứng suất tổng hợp completely reversed stress ứng suất chu trình đối xứng complex stress ứng suất phức tạp compressing stress ứng suất nén compression breaking stress ứng suất nén vỡ compression stress ứng suất nén compressive stress ứng suất nén concentration of stress sự tập trung ứng suất constant stress ứng suất không đổi contact stress ứng suất tiếp xúc contraction stress ứng suất nén controlled stress ứng suất (để) kiểm tra controlled stress ứng suất được khống chế conventional stress ứng suất quy ước cooling stress ứng suất do giảm nhiệt cooling stress ứng suất khi làm nguội cooling stress ứng suất lạnh couple reversed stress ứng suất chu trình đối xứng crack stress ứng suất tạo ra nút crack stress ứng suất tạp ra nứt cracking stress ứng suất gây nứt creep stress ứng suất (gây) từ biến creep stress ứng suất rão crippling stress ứng suất khi uốn gập crippling stress ứng suất tới hạn critical stress ứng suất tới hạn critical compressive stress ứng suất nén tới hạn critical fracture stress ứng suất mặt gãy tới hạn critical stress ứng suất tới hạn critical stress state trạng thái ứng suất tới hạn cross-bending stress ứng suất uốn ngang crushing stress ứng suất nén vỡ cycle of complete stress reversal chu trình ứng suất đối xứng cycle of stress chu trình ứng suất cycle of stress alternation chu trình ứng suất biến đổi cycle of stress reversal chu trình ứng suất đổi dấu cycle of stress varying from zero to a maximum chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại cycle of varying stress chu trình ứng suất biến đổi cyclical stress ứng suất tuần hoàn dead (oad) stress ứng suất tĩnh dead-load stress ứng suất tĩnh design stress ứng suất thiết kế design stress ứng suất tính toán designed stress ứng suất tính toán diagonal tension traction stress, principal stress ứng suất kéo chủ dielectric stress ứng suất điện môi direct stress ứng suất pháp direct stress ứng suất pháp tuyến directional stress tensor tenxơ ứng suất có hướng distribution of stress sự phân bố ứng suất dynamic stress ứng suất động earthquake stress ứng suất do động đất earthquake stress ứng suất động đất edge stress ứng suất biên edge stress ứng suất ở lưỡi cắt effective stress ứng suất có hiệu effective stress ứng suất có hiệu quả effective stress ứng suất có ích effective stress ứng suất hiệu dụng effective stress ứng suất thực effective stress ứng suất thực tế elastic stress ứng suất đàn hồi elastic stress limit giới hạn ứng suất đàn hồi electrical stress ứng suất điện electrostatic stress ứng suất do tĩnh điện ellipse of stress elip ứng suất entry stress ứng suất ban đầu equivalent stress ứng suất tương đương erection stress ứng suất dựng erection stress ứng suất khi lắp erection stress ứng suất lắp ghép excessive bending stress ứng suất uốn quá mức expanding stress ứng suất giãn nở expansion stress ứng suất giãn nở external stress ứng suất ngoài extreme fibre stress ứng suất trên thớ biên fabrication stress ứng suất do chế tạo factor of stress concentration hệ số tập trung ứng suất failing stress ứng suất phá hoại failure stress ứng suất phá hoại fatigue stress ứng suất mỏi fiber stress ứng suất dọc thớ fiber stress ứng suất thớ fiber stress ứng suất trong thớ fibre stress ứng suất thớ final stress ứng suất cuối cùng flexural stress ứng suất do uốn flexural stress ứng suất uốn flow of stress dòng ứng suất flow stress ứng suất chảy dẻo fluctuating bending stress ứng suất uốn thăng giáng fluctuating stress ứng suất biến đổi fluctuating stress ứng suất thăng giáng friction stress ứng suất do ma sát generalized plane stress ứng suất phẳng suy rộng gradual stress increase sự ứng suất tăng dần gravity stress ứng suất do trọng lượng ground stress ứng suất đất handling stress ứng suất do cẩu lắp handling stress ứng suất do vận chuyển hardening stress ứng suất (do) tôi hardening stress ứng suất tôi heat stress ứng suất nhiệt hoist stress ứng suất do nâng cẩu hoop stress ứng suất tiếp tuyến horizontal shear stress ứng suất cắt nằm ngang horizontal stress ứng suất do nằm ngang horizontal stress ứng suất nằm ngang hydrostatic stress ứng suất thủy tĩnh impact stress ứng suất do va đập impact stress ứng suất va chạm impact stress ứng suất va đập impact tensile stress ứng suất kéo khi va chạm inch stress ứng suất trên một in-xơ inherent stress ứng suất nội tại inherent stress ứng suất thừa kế inherent stress ứng suất trong inherent stress ứng suất vốn có initial reinforcement stress ứng suất ban đầu của cốt initial stress ứng suất ban đầu initial stress ứng suất trước (ổ lăn) inner stress ứng suất trong intensity of stress cường độ ứng suất intermediate stress ứng suất trung gian internal stress nội ứng suất internal stress ứng suất bên trong internal stress ứng suất nội internal stress ứng suất nội tại internal stress ứng suất trong internal stress in the rail nội ứng suất trong ray lateral stress ứng suất bên lateral stress ứng suất trên phương ngang limit stress ứng suất giới hạn limiting creep stress ứng suất rão giới hạn limiting state of stress trạng thái ứng suất giới hạn limiting stress ứng suất giới hạn line of principal stress đường ứng suất chính linear stress trạng thái ứng suất thẳng live load stress ứng suất do hoạt tải live load stress ứng suất do tải trọng động live load stress ứng suất mạch động load stress ứng suất do trọng tải local bond stress ứng suất dính cục bộ local stress ứng suất cục bộ local stress ứng suất do cục bộ locked in stress ứng suất lắp ráp locked-up stress ứng suất dư locked-up stress ứng suất trong locked-up welding stress ứng suất do dư hàn locked-up welding stress ứng suất dư do hàn longitudinal stress ứng suất dọc longitudinal stress ứng suất dọc (trục) longitudinal stress ứng suất dọc trục longitudinal stress ứng suất trên phương dọc longitudinal tensile stress ứng suất kéo trên phương dọc longitudinal tension stress ứng suất kéo trên phương dọc [[Maxwell]'s stress tensor tenxơ ứng suất Maxwell mean stress ứng suất trung bình mechanical stress ứng suất cơ học membrane stress ứng suất màng membrane stress ứng suất ở tấm meridian stress ứng suất kinh tuyến meridional stress ứng suất kinh tuyến minimum stress ứng suất tối thiểu multiaxial stress ứng suất nhiều trục net tensile stress ứng suất kéo thực nominal stress ứng suất danh định nominal stress ứng suất danh nghĩa non-homogeneous state of stress trạng thái ứng suất không đồng đều normal stress ứng suất chuẩn normal stress ứng suất pháp normal stress ứng suất pháp (tuyến) normal stress ứng suất pháp tuyến not-completely reversed stress ứng suất mạch động oblique stress ứng suất xiên octahedral shearing stress ứng suất tám mặt one-dimensional state of stress trạng thái ứng suất một chiều one-dimensional stress ứng suất một chiều opening stress ứng suất phá hủy operating stress ứng suất làm việc optical method of stress analysis phương pháp quang phân tích ứng suất parabolic distribution of stress sự phân phối ứng suất dạng parabon peak stress ứng suất lớn nhất permanent stress ứng suất thường xuyên permissible shear stress ứng suất cắt cho phép permissible stress ứng suất cho phép permissible stress ứng suất được phép permissible stress method phương pháp ứng suất cho phép phase transition stress ứng suất chuyển pha plane stress ứng suất phẳng positive stress ứng suất dương post cracking stress ứng suất sau khi nứt primary stress ứng suất ban đầu primary stress ứng suất chính principal axes of stress trục ứng suất chính principal axis of stress phương ứng suất chính principal stress ứng suất chính principal stress ứng suất chủ principal stress coordinate system hệ tọa độ ứng suất chính principal stress trajectory quỹ đạo ứng suất chính principal stress trajectory pattern mạng lưới quỹ đạo ứng suất chính principal tensile stress ứng suất kéo chính principle of superimposed stress nguyên lý cộng ứng suất produce the maximum stress in the member tạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiện prone to stress cracking dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo) proof stress ứng suất phá hoại proof stress ứng suất phá hủy proof stress ứng suất thí nghiệm proof stress ứng suất thử proof stress ứng suất thử kéo proportionality of stress to strain tính ứng suất tỷ lệ với biến dạng pulsating stress ứng suất mạch đập pulsating stress ứng suất mạch động pulsating stress ứng suất rung động pulsating stress ứng suất sung động pulsating stress ứng suất va đập pulsating stress ứng suất xung punching stress ứng suất đo chọc thủng pure stress trạng thái ứng suất thẳng quenching stress ứng suất do tôi radial stress ứng suất hướng tâm radial stress ứng suất xuyên tâm radical stress ứng suất theo tia radical stress ứng suất xuyên tâm rail stress ứng suất của ray rail-bending stress ứng suất uốn ray range of stress biểu đồ chu trình ứng suất rated stress ứng suất tiêu chuẩn rectangular stress block method phương pháp khối ứng suất chữ nhật reduced stress ứng suất quy đổi reduced stress ứng suất tương ứng region of stress concentration vùng ứng suất tập trung relaxation of stress sự chùng ứng suất relaxation of stress sự tích thoát ứng suất relieve stress hạ thấp ứng suất repeated cycle stress ứng suất chu kỳ lặp repeated flexural stress ứng suất uốn lặp repeated flexural stress ứng suất uốn theo chu kỳ repeated stress ứng suất lặp repetitive and reversed stress ứng suất biến đổi dấu repetitive and reversed stress ứng suất biến đổi dấu lặp residual stress ứng suất (còn) dư residual stress ứng suất dư residue stress ứng suất còn dư resolved shear stress ứng suất trượt thành phần reversal of stress chu trình ứng suất đối xứng reversal of stress sự đổi dấu ứng suất reversed stress ứng suất đổi dấu Reynolds stress ứng suất Reynolds rupture stress ứng suất đứt rupture stress ứng suất gãy rupture stress ứng suất phá hoại rupture stress ứng suất phá hủy safe stress ứng suất an toàn safe stress ứng suất cho phép secondary stress ứng suất phụ secondary stress ứng suất thứ secondary stress ứng suất thứ cấp section of maximum intensity of stress tiết diện cường độ ứng suất tối đa sensibility to stress concentration độ nhạy với tập trung ứng suất shear (ing) stress ứng suất cắt shear (ing) stress ứng suất trượt shear stress ứng suất cắt shear stress ứng suất cắt trượt shear stress ứng suất chống cắt shear stress ứng suất trượt shear stress flow luồng ứng suất cắt shearing stress ứng suất cắt shearing stress ứng suất cắt (tiếp tuyến) shearing stress ứng suất chống cắt shearing stress ứng suất trượt shearing stress ứng suất trượt (cắt) shearing-stress trajectory quỹ đạo ứng suất tiếp shock stress ứng suất va chạm shock stress ứng suất va đập shock stress ứng suất xung shrink-fit stress ứng suất do lắp găng shrinkage stress ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau) shrinkage stress ứng suất co ngót shrinkage stress ứng suất do co ngót shrinkage stress ứng suất do lún simple shear stress ứng suất cắt đơn simple stress trạng thái ứng suất đường simple stress ứng suất đơn giản single stress ứng suất đơn giản slip stress ứng suất trượt spalling stress ứng suất chẻ specified stress ứng suất tiêu chuẩn static stress ứng suất tĩnh steady stress ứng suất cố định steady stress ứng suất ổn định steady stress of reinforcement ứng suất ổn định của cốt steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích kéo căng stress & relative strains ứng suất và biến dạng cưỡng bức stress across grains ứng suất ngang thớ stress adjustment sự điều chỉnh ứng suất stress aftereffects hậu quả của ứng suất stress analysis phân tích ứng suất stress analysis sự phân tích ứng suất stress analysis sự phân tích ứng suất (tàu vũ trụ) stress analysis sự tính toán ứng suất stress analysis problem bài toán ứng suất stress at fracture ứng suất thực khi gãy đứt stress at transfer ứng suất do di chuyển stress check sự kiểm tra ứng suất stress circle vòng tròn ứng suất stress circle vòng ứng suất stress circle of Mohr vòng tròn ứng suất Mo stress component ứng suất thành phần stress components các thành phần ứng suất stress concentration sự tập trung ứng suất stress concentration tập trung ứng suất stress concentration factor hệ số tập trung ứng suất stress corrosion ăn mòn do ứng suất stress crack nứt ứng suất stress crack vết nứt do ứng suất stress cycle chu kỳ ứng suất stress deflection chart biểu đồ ứng suất-độ võng stress deviator tenxơ lệch ứng suất stress diagram biểu đồ ứng suất stress diagram biểu đổ ứng suất stress distribution phân bố ứng suất stress distribution sự phân bố ứng suất stress distribution diagram of cross section biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện stress due to deal load ứng suất tĩnh tải stress due to imposed deformation ứng suất do biến dạng cưỡng bức stress due to prestress ứng suất do gây ứng suất trước stress ellipse elíp ứng suất stress ellipsoid eliípoit ứng suất stress ellipsoid elipxôit ứng suất stress expansion sự giãn ứng suất stress expansion sự mở rộng ứng suất stress expansion ứng suất gia tăng stress field trường ứng suất stress from transfer ứng suất do di chuyển stress from volume change ứng suất do thay đổi thể tích stress function hàm ứng suất stress in the bar ứng suất trong thanh stress indicating coating lớp sơn đo ứng suất stress induced birefringence tính lưỡng chiết do ứng suất stress jump bước nhảy ứng suất stress loss mất mát ứng suất stress measuring instrument dụng cụ đo ứng suất stress of fluidity ứng suất chảy stress optical coefficient hệ số quang của ứng suất stress pattern hình mẫu ứng suất stress per unit area cường độ ứng suất (ứng suất trên đơn vị diện tích) stress raiser bộ tăng ứng suất stress range biên độ ứng suất stress range miền ứng suất stress ratio ứng suất tỷ lệ stress record máy ghi ứng suất stress recorder dụng cụ ghi ứng suất stress recorder máy ghi ứng suất stress redistribution sự phân bố ứng suất stress reduction sự giảm ứng suất stress relaxation hồi phục ứng suất stress relaxation sự chùng ứng suất stress relaxation sự chùng ứng ứng suất stress relaxation sự giảm ứng suất stress relaxation sự tích thoát ứng suất stress relaxation tính chùng ứng suất stress relaxation tự chùng ứng suất stress relaxation test sự thử giảm bớt ứng suất stress relief sự giảm ứng suất stress relieving sự khử ứng suất stress relieving in continuous jointless track sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền stress rupture sự gãy do ứng suất stress sheet biểu đồ ứng suất stress shrinking sự co ứng suất stress space không gian ứng suất stress state trạng thái ứng suất stress strain curve đường ứng suất biến dạng stress strain relation quan hệ ứng suất-biến dạng stress tension tenxơ ứng suất stress tensor tenxơ ứng suất stress under impact ứng suất do va chạm stress under impact ứng suất va chạm stress unit đơn vị ứng suất stress-deformation diagram biểu đồ ứng suất-biến dạng stress-optic coefficient hệ số quang ứng suất stress-optic constant hằng số quang ứng suất stress-optical coefficient hệ số ứng suất quang stress-relieving anneal ủ giảm ứng suất stress-relieving anneal ủ khử ứng suất stress-strain curve biểu đồ ứng suất-biến dạng stress-strain curve đường cong ứng suất-biến dạng stress-strain diagram giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu) stress-strain relation hệ thức ứng suất-biến dạng stress-train behavior trạng thái ứng suất-biến dạng stress-train curve đường cong ứng suất-biến dạng stress-train diagram biểu đồ ứng suất-biến dạng stress-train modulus môđun ứng suất-biến dạng stress-train relationship quan hệ ứng suất-biến dạng subsidiary stress ứng suất phụ subsidiary stress ứng suất thêm superimposed stress ứng suất công tác dụng superior stress limit giới hạn ứng suất trên surface stress ứng suất bề mặt surface stress ứng suất mặt surface stress ứng suất trên bề mặt sway stress ứng suất do đu đưa sway stress ứng suất do lắc tangential stress ứng suất cắt tangential stress ứng suất tiếp (tuyến) tangential stress ứng suất tiếp tuyến temperature stress ứng suất do nhiệt độ temperature stress ứng suất nhiệt temporary stress ứng suất tạm thời temporary stress ứng suất tạm thời (trong quá trình thi công) temporary stress ứng suất tức thời tensile stress ứng suất căng tensile stress ứng suất chịu kéo tensile stress ứng suất kéo tension stress ứng suất kéo theory of critical stress state lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn theory of limit states of stress lý thuyết bền ứng suất theory of limit states of stress lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn theory of limit stress state of soils lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất thermal stress ứng suất (do) nhiệt thermal stress ứng suất do nhiệt thermal stress ứng suất nhiệt three-dimensional stress ứng suất 3 chiều three-dimensional stress ứng suất khối three-dimensional stress distribution sự phân bố ứng suất khối top fiber stress ứng suất thớ đỉnh torsional stress ứng suất xoắn total stress ứng suất toàn phần traction breaking stress ứng suất kéo đứt traction breaking stress ứng suất kéo gãy traction stress ứng suất kéo trajectory of stress quỹ đạo của ứng suất transfer of stress moment thời điểm truyền ứng suất transverse stress ứng suất ngang transverse stress ứng suất trên phương ngang transverse stress ứng suất uốn ngang triaxial stress ứng suất ba trục triaxial stress ứng suất trên 3 chiều true stress ứng suất đúng true stress ứng suất thực twisting stress ứng suất vặn twisting stress ứng suất xoắn two-dimensional state of stress trạng thái ứng suất phẳng two-dimensional stress trạng thái ứng suất phẳng two-dimensional stress trạng thái ứng suất thẳng ultimate shear stress ứng suất chịu cắt giới hạn ultimate stress ứng suất giới hạn ultimate stress ứng suất tới hạn ultimate stress limit ứng suất phá hủy giới hạn ultimate tensile stress ứng suất kéo giới hạn unequal stress ứng suất không đều uniform stress ứng suất đồng đều uniformly distributed stress ứng suất phân bố đồng đều upper yield stress ứng suất chảy trên variable stress ứng suất biến thiên variable stress ứng suất thay đổi varying stress ứng suất biến đổi vector of stress vectơ ứng suất vertical shearing stress ứng suất cắt đứng vertical stress ứng suất thẳng đứng vicious stress ứng suất nhớt virtual stress ứng suất ảo virtual stress ứng suất khả dĩ viscous stress ứng suất do nhớt volumetric stress ứng suất thể tích volumetric stress ứng suất thể tích (thủy tĩnh) warping stress ứng suất do vênh welding stress ứng suất (dư sau khi) hàn welding stress ứng suất do hàn wind stress ứng suất do gió working stress ứng suất cho phép working stress ứng suất khai thác working stress ứng suất làm việc working stress ứng suất vận hành yield stress ứng suất chảy zero-stress bar thanh ứng suất bằng không zone of compressive stress khu vực ứng suất nén zone of tensile stress khu vực ứng suất kéo
    ứng suất (cơ)
    basic stress ứng suất cơ bản basic stress ứng suất cơ sở directional stress tensor tenxơ ứng suất có hướng effective stress ứng suất có hiệu effective stress ứng suất có hiệu quả effective stress ứng suất có ích mechanical stress ứng suất cơ học shrinkage stress ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau) shrinkage stress ứng suất co ngót steady stress ứng suất cố định

    Kinh tế

    sự căng thẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accent , accentuation , beat , force , import , importance , significance , urgency , weight , affliction , agony , alarm , albatross * , anxiety , apprehensiveness , burden , clutch , crunch , disquiet , disquietude , distention , draw , dread , expectancy , extension , fear , fearfulness , ferment , flutter , hardship , hassle , heat , impatience , intensity , misgiving , mistrust , nervousness , nervous tension , oppression , overextension , passion , protraction , pull , restlessness , spring , strain , stretch , tautness , tenseness , tension , tensity , tightness , traction , trauma , trepidation , trial , worry , emphasis , ictus , inclemency , pressure , severity , traumatism
    verb
    accent , belabor , dwell on , feature , harp on * , headline * , italicize , lay emphasis on , make emphatic , play up , point up , repeat , rub in , spot , spotlight * , underline * , underscore * , afflict , burden , crunch , distend , force , fret , hassle , overdo , overextend , pull , put in traction , put on trial , spring , strain , stretch , tense , tense up , traumatize , worry , accentuate , highlight , underline , underscore , anxiety , apprehension , assert , distress , emphasis , emphasize , exertion , importance , intensify , intensity , pain , press , pressure , resistance , significance , tension , trauma , urgency , weight

    Từ trái nghĩa

    noun
    ignorance , unimportance , indifference , relaxation
    verb
    attenuate , reduce , relax Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Stress »

    tác giả

    ♚, Lưu Văn Ban, huyencherry, Admin, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, ho luan, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Main Stress