Stress Pattern Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
stress pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?stress pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stress pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stress pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stress pattern

    * kỹ thuật

    hình mẫu ứng suất

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • stress
  • stressed
  • stressor
  • stressful
  • stressing
  • stressless
  • stress jump
  • stress loss
  • stress mark
  • stress test
  • stress unit
  • stress check
  • stress crack
  • stress cycle
  • stress field
  • stress limit
  • stress range
  • stress ratio
  • stress sheet
  • stress space
  • stress state
  • stress-verse
  • stress circle
  • stress raiser
  • stress record
  • stress relief
  • stress tensor
  • stressed skin
  • stressed zone
  • stressing bed
  • stress diagram
  • stress ellipse
  • stress pattern
  • stress rupture
  • stress surface
  • stress tension
  • stressed state
  • stress analysis
  • stress deviator
  • stress fracture
  • stress function
  • stress recorder
  • stressed collar
  • stress component
  • stress corrosion
  • stress ellipsoid
  • stress expansion
  • stress increment
  • stress interview
  • stress reduction
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Main Stress