Stress Pattern Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stress pattern
* kỹ thuật
hình mẫu ứng suất
- stress
- stressed
- stressor
- stressful
- stressing
- stressless
- stress jump
- stress loss
- stress mark
- stress test
- stress unit
- stress check
- stress crack
- stress cycle
- stress field
- stress limit
- stress range
- stress ratio
- stress sheet
- stress space
- stress state
- stress-verse
- stress circle
- stress raiser
- stress record
- stress relief
- stress tensor
- stressed skin
- stressed zone
- stressing bed
- stress diagram
- stress ellipse
- stress pattern
- stress rupture
- stress surface
- stress tension
- stressed state
- stress analysis
- stress deviator
- stress fracture
- stress function
- stress recorder
- stressed collar
- stress component
- stress corrosion
- stress ellipsoid
- stress expansion
- stress increment
- stress interview
- stress reduction
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Main Stress
-
Đồng Nghĩa Của Stress - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Stresses - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Stress - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Main Stress đồng Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Stressful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Stress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Main Stress Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Stressed: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
7 Desperate Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Desperate Mới Nhất
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'stress' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Highlight Synonym – Other Word For Highlight | Từ đồng Nghĩa Với ...
-
Tiếng Anh - Bài Tập Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa - Việt Nam Overnight